Đối đầu Bijelo Brdo vs NK Dubrava Zagreb, 20h00 ngày 09/11
Kết quả Bijelo Brdo vs NK Dubrava Zagreb
Đối đầu Bijelo Brdo vs NK Dubrava Zagreb
Phong độ Bijelo Brdo gần đây
Phong độ NK Dubrava Zagreb gần đây
Hạng 2 Croatia 2024-2025: Bijelo Brdo vs NK Dubrava Zagreb
-
Giải đấu: Hạng 2 CroatiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bijelo Brdo vs NK Dubrava Zagreb trước đây
-
31/08/2024NK Dubrava Zagreb3 - 0Bijelo Brdo2 - 0L
-
17/05/2024NK Dubrava Zagreb4 - 0Bijelo Brdo2 - 0L
-
01/12/2023NK Dubrava Zagreb2 - 1Bijelo Brdo1 - 1L
-
16/09/2023Bijelo Brdo1 - 1NK Dubrava Zagreb1 - 0D
-
25/03/2023NK Dubrava Zagreb1 - 2Bijelo Brdo0 - 1W
-
26/11/2022NK Dubrava Zagreb0 - 1Bijelo Brdo0 - 0W
-
10/09/2022Bijelo Brdo1 - 1NK Dubrava Zagreb0 - 0D
-
23/04/2022Bijelo Brdo1 - 0NK Dubrava Zagreb0 - 0W
-
23/10/2021NK Dubrava Zagreb0 - 2Bijelo Brdo0 - 1W
-
11/04/2021Bijelo Brdo2 - 0NK Dubrava Zagreb1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Bijelo Brdo vs NK Dubrava Zagreb
- Thống kê lịch sử đối đầu Bijelo Brdo vs NK Dubrava Zagreb: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bijelo Brdo vs NK Dubrava Zagreb: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Croatia | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bijelo Brdo vs NK Dubrava Zagreb: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bijelo Brdo (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Bijelo Brdo (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bijelo Brdo thắng
Bại: là số trận Bijelo Brdo thua
Thắng: là số trận Bijelo Brdo thắng
Bại: là số trận Bijelo Brdo thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Croatia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bijelo Brdo và NK Dubrava Zagreb trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Croatia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Croatia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HNK Vukovar 91 | 13 | 8 | 3 | 2 | 17 | 7 | 10 | 27 | H B H B T T |
2 | NK Opatija | 13 | 6 | 6 | 1 | 17 | 10 | 7 | 24 | H T H H H T |
3 | NK Dubrava Zagreb | 13 | 7 | 2 | 4 | 15 | 11 | 4 | 23 | T T T B H T |
4 | HNK Cibalia | 14 | 5 | 5 | 4 | 23 | 15 | 8 | 20 | H B H B T T |
5 | Radnik Sesvete | 13 | 5 | 4 | 4 | 14 | 15 | -1 | 19 | H B B T B H |
6 | NK Croatia Zmijavci | 13 | 4 | 6 | 3 | 14 | 13 | 1 | 18 | H T H T H B |
7 | NK Jarun | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 16 | 2 | 17 | H H B T H B |
8 | Rudes | 13 | 5 | 2 | 6 | 12 | 13 | -1 | 17 | H T H B T B |
9 | NK Orijent Rijeka | 13 | 3 | 7 | 3 | 12 | 12 | 0 | 16 | H H H T H H |
10 | NK Dugopolje | 13 | 2 | 8 | 3 | 11 | 13 | -2 | 14 | B H H T H H |
11 | Bijelo Brdo | 13 | 2 | 5 | 6 | 9 | 19 | -10 | 11 | H T H T H B |
12 | NK Zrinski Jurjevac | 13 | 1 | 1 | 11 | 6 | 24 | -18 | 4 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: