Đối đầu NK Opatija vs Bijelo Brdo, 20h00 ngày 15/11
Kết quả NK Opatija vs Bijelo Brdo
Đối đầu NK Opatija vs Bijelo Brdo
Phong độ NK Opatija gần đây
Phong độ Bijelo Brdo gần đây
Hạng 2 Croatia 2024-2025: NK Opatija vs Bijelo Brdo
-
Giải đấu: Hạng 2 CroatiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/11/2024 20:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NK Opatija vs Bijelo Brdo trước đây
-
07/09/2024Bijelo Brdo0 - 2NK Opatija0 - 0W
-
06/03/2022Bijelo Brdo4 - 1NK Opatija2 - 1L
-
10/09/2021NK Opatija0 - 0Bijelo Brdo0 - 0D
-
29/05/2021NK Opatija2 - 2Bijelo Brdo0 - 2D
-
13/12/2020Bijelo Brdo1 - 1NK Opatija1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu NK Opatija vs Bijelo Brdo
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Opatija vs Bijelo Brdo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Opatija vs Bijelo Brdo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Croatia | 5 | 1 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Opatija vs Bijelo Brdo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Opatija (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
NK Opatija (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Opatija thắng
Bại: là số trận NK Opatija thua
Thắng: là số trận NK Opatija thắng
Bại: là số trận NK Opatija thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Croatia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Opatija và Bijelo Brdo trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Croatia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Croatia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HNK Vukovar 91 | 14 | 9 | 3 | 2 | 22 | 7 | 15 | 30 | B H B T T T |
2 | NK Opatija | 14 | 7 | 6 | 1 | 19 | 11 | 8 | 27 | T H H H T T |
3 | NK Dubrava Zagreb | 14 | 7 | 3 | 4 | 16 | 12 | 4 | 24 | T T B H T H |
4 | Radnik Sesvete | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 15 | 3 | 22 | B B T B H T |
5 | HNK Cibalia | 14 | 5 | 5 | 4 | 23 | 15 | 8 | 20 | H B H B T T |
6 | NK Croatia Zmijavci | 14 | 4 | 6 | 4 | 14 | 17 | -3 | 18 | T H T H B B |
7 | NK Jarun | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 16 | 2 | 17 | H H B T H B |
8 | NK Orijent Rijeka | 14 | 3 | 8 | 3 | 14 | 14 | 0 | 17 | H H T H H H |
9 | Rudes | 14 | 5 | 2 | 7 | 13 | 15 | -2 | 17 | T H B T B B |
10 | NK Dugopolje | 14 | 2 | 8 | 4 | 11 | 18 | -7 | 14 | H H T H H B |
11 | Bijelo Brdo | 14 | 2 | 6 | 6 | 10 | 20 | -10 | 12 | T H T H B H |
12 | NK Zrinski Jurjevac | 14 | 1 | 2 | 11 | 8 | 26 | -18 | 5 | B H B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: