Đối đầu Rijeka vs Hajduk Split, 23h45 ngày 16/3
Kết quả Rijeka vs Hajduk Split
Đối đầu Rijeka vs Hajduk Split
Phong độ Rijeka gần đây
Phong độ Hajduk Split gần đây
VĐQG Croatia 2024-2025: Rijeka vs Hajduk Split
-
Giải đấu: VĐQG CroatiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2025 23:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rijeka vs Hajduk Split trước đây
-
26/02/2025Hajduk Split1 - 3Rijeka1 - 2W
-
15/12/2024Hajduk Split2 - 2Rijeka2 - 1D
-
30/09/2024Rijeka0 - 0Hajduk Split0 - 0D
-
08/04/2024Rijeka1 - 0Hajduk Split0 - 0W
-
28/01/2024Hajduk Split1 - 2Rijeka1 - 0W
-
07/10/2023Rijeka1 - 0Hajduk Split0 - 0W
-
31/07/2023Hajduk Split1 - 0Rijeka0 - 0L
-
16/04/2023Rijeka2 - 0Hajduk Split1 - 0W
-
05/02/2023Hajduk Split1 - 2Rijeka0 - 0W
-
02/10/2022Rijeka0 - 1Hajduk Split0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Rijeka vs Hajduk Split
- Thống kê lịch sử đối đầu Rijeka vs Hajduk Split: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rijeka vs Hajduk Split: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Croatia | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Croatia | 9 | 5 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rijeka vs Hajduk Split: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rijeka (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Rijeka (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rijeka thắng
Bại: là số trận Rijeka thua
Thắng: là số trận Rijeka thắng
Bại: là số trận Rijeka thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Croatia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rijeka và Hajduk Split trên Bảng xếp hạng của VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Croatia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hajduk Split | 25 | 13 | 9 | 3 | 40 | 21 | 19 | 48 | T H T H T B |
2 | Rijeka | 25 | 12 | 11 | 2 | 37 | 11 | 26 | 47 | B T T H H T |
3 | Dinamo Zagreb | 26 | 13 | 6 | 7 | 51 | 34 | 17 | 45 | T T B H T T |
4 | NK Varteks Varazdin | 26 | 8 | 11 | 7 | 20 | 17 | 3 | 35 | B B B T H H |
5 | Slaven Koprivnica | 26 | 9 | 8 | 9 | 30 | 30 | 0 | 35 | T T H T B T |
6 | ZNK Osijek | 26 | 8 | 7 | 11 | 33 | 38 | -5 | 31 | B B B B B H |
7 | NK Lokomotiva Zagreb | 26 | 9 | 4 | 13 | 36 | 43 | -7 | 31 | B T T B T B |
8 | Istra 1961 Pula | 26 | 6 | 11 | 9 | 24 | 36 | -12 | 29 | T H H T H B |
9 | HNK Gorica | 26 | 6 | 6 | 14 | 21 | 38 | -17 | 24 | T B T H B B |
10 | HNK Sibenik | 26 | 5 | 7 | 14 | 21 | 45 | -24 | 22 | B B B B H T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: