Đối đầu Rudes vs HNK Cibalia, 18h50 ngày 26/10
Kết quả Rudes vs HNK Cibalia
Đối đầu Rudes vs HNK Cibalia
Phong độ Rudes gần đây
Phong độ HNK Cibalia gần đây
Hạng 2 Croatia 2024-2025: Rudes vs HNK Cibalia
-
Giải đấu: Hạng 2 CroatiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 18:50Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rudes vs HNK Cibalia trước đây
-
17/08/2024HNK Cibalia2 - 0Rudes1 - 0L
-
28/05/2023HNK Cibalia1 - 1Rudes1 - 1D
-
12/11/2022Rudes4 - 0HNK Cibalia1 - 0W
-
27/08/2022HNK Cibalia1 - 0Rudes1 - 0L
-
16/03/2022Rudes4 - 0HNK Cibalia2 - 0W
-
27/08/2021HNK Cibalia2 - 1Rudes1 - 1L
-
25/04/2021HNK Cibalia0 - 2Rudes0 - 0W
-
24/10/2020Rudes1 - 0HNK Cibalia0 - 0W
-
02/10/2019HNK Cibalia2 - 1Rudes2 - 0L
-
29/04/2018Rudes3 - 2HNK Cibalia1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Rudes vs HNK Cibalia
- Thống kê lịch sử đối đầu Rudes vs HNK Cibalia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rudes vs HNK Cibalia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Croatia | 9 | 4 | 1 | 4 |
VĐQG Croatia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rudes vs HNK Cibalia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rudes (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Rudes (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rudes thắng
Bại: là số trận Rudes thua
Thắng: là số trận Rudes thắng
Bại: là số trận Rudes thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Croatia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rudes và HNK Cibalia trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Croatia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Croatia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HNK Vukovar 91 | 11 | 6 | 3 | 2 | 13 | 6 | 7 | 21 | H T H B H B |
2 | NK Opatija | 11 | 5 | 5 | 1 | 15 | 9 | 6 | 20 | H T H T H H |
3 | NK Dubrava Zagreb | 11 | 6 | 1 | 4 | 14 | 11 | 3 | 19 | B H T T T B |
4 | Radnik Sesvete | 11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 18 | T H H B B T |
5 | NK Croatia Zmijavci | 11 | 4 | 5 | 2 | 12 | 10 | 2 | 17 | H T H T H T |
6 | HNK Cibalia | 11 | 3 | 5 | 3 | 20 | 13 | 7 | 14 | B T H H B H |
7 | NK Orijent Rijeka | 11 | 3 | 5 | 3 | 8 | 8 | 0 | 14 | T B H H H T |
8 | Rudes | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 12 | -1 | 14 | T B H T H B |
9 | NK Jarun | 11 | 3 | 4 | 4 | 15 | 13 | 2 | 13 | B T B H H B |
10 | NK Dugopolje | 11 | 2 | 6 | 3 | 10 | 12 | -2 | 12 | T H B H H T |
11 | Bijelo Brdo | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 17 | -9 | 10 | H B H T H T |
12 | NK Zrinski Jurjevac | 11 | 1 | 1 | 9 | 4 | 19 | -15 | 4 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: