Đối đầu Hajduk Split vs HNK Gorica, 01h00 ngày 22/9
Kết quả Hajduk Split vs HNK Gorica
Đối đầu Hajduk Split vs HNK Gorica
Phong độ Hajduk Split gần đây
Phong độ HNK Gorica gần đây
VĐQG Croatia 2024-2025: Hajduk Split vs HNK Gorica
-
Giải đấu: VĐQG CroatiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/9/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hajduk Split vs HNK Gorica trước đây
-
19/05/2024Hajduk Split2 - 1HNK Gorica1 - 1W
-
09/03/2024HNK Gorica0 - 3Hajduk Split0 - 3W
-
02/12/2023Hajduk Split3 - 0HNK Gorica1 - 0W
-
17/09/2023HNK Gorica2 - 1Hajduk Split0 - 0L
-
27/04/2023HNK Gorica0 - 0Hajduk Split0 - 0D
-
19/02/2023Hajduk Split2 - 1HNK Gorica0 - 0W
-
26/10/2022Hajduk Split3 - 1HNK Gorica1 - 1W
-
16/10/2022HNK Gorica0 - 1Hajduk Split0 - 0W
-
16/04/2022Hajduk Split1 - 0HNK Gorica1 - 0W
-
02/03/2022Hajduk Split2 - 1HNK Gorica1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Hajduk Split vs HNK Gorica
- Thống kê lịch sử đối đầu Hajduk Split vs HNK Gorica: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hajduk Split vs HNK Gorica: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Croatia | 9 | 7 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Croatia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hajduk Split vs HNK Gorica: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hajduk Split (sân nhà) | 6 | 6 | 0 | 0 |
Hajduk Split (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hajduk Split thắng
Bại: là số trận Hajduk Split thua
Thắng: là số trận Hajduk Split thắng
Bại: là số trận Hajduk Split thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Croatia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hajduk Split và HNK Gorica trên Bảng xếp hạng của VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Croatia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 1 | 11 | 14 | T H T T H T |
2 | Hajduk Split | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 4 | 4 | 14 | T H T H T T |
3 | Dinamo Zagreb | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 4 | 9 | 13 | T T T T H B |
4 | NK Varteks Varazdin | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 2 | 3 | 12 | H B T T H T |
5 | HNK Sibenik | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | T T B T B H |
6 | Istra 1961 Pula | 7 | 2 | 1 | 4 | 4 | 14 | -10 | 7 | T B H T B B |
7 | HNK Gorica | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 5 | H B H B T B |
8 | NK Lokomotiva Zagreb | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 9 | -4 | 5 | B H H B B T |
9 | ZNK Osijek | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | -4 | 4 | B B H B B T |
10 | Slaven Koprivnica | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 10 | -7 | 1 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: