Đối đầu HNK Sibenik vs ZNK Osijek, 21h00 ngày 19/10
Kết quả HNK Sibenik vs ZNK Osijek
Đối đầu HNK Sibenik vs ZNK Osijek
Phong độ HNK Sibenik gần đây
Phong độ ZNK Osijek gần đây
VĐQG Croatia 2024-2025: HNK Sibenik vs ZNK Osijek
-
Giải đấu: VĐQG CroatiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HNK Sibenik vs ZNK Osijek trước đây
-
05/08/2024ZNK Osijek1 - 2HNK Sibenik0 - 1W
-
19/05/2023HNK Sibenik1 - 4ZNK Osijek0 - 1L
-
18/03/2023ZNK Osijek0 - 0HNK Sibenik0 - 0D
-
13/11/2022HNK Sibenik0 - 2ZNK Osijek0 - 2L
-
04/09/2022ZNK Osijek1 - 1HNK Sibenik1 - 0D
-
20/03/2022HNK Sibenik0 - 3ZNK Osijek0 - 0L
-
12/12/2021ZNK Osijek3 - 1HNK Sibenik3 - 1L
-
26/09/2021HNK Sibenik0 - 2ZNK Osijek0 - 1L
-
17/07/2021ZNK Osijek3 - 0HNK Sibenik0 - 0L
-
12/05/2021ZNK Osijek3 - 0HNK Sibenik0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu HNK Sibenik vs ZNK Osijek
- Thống kê lịch sử đối đầu HNK Sibenik vs ZNK Osijek: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HNK Sibenik vs ZNK Osijek: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Croatia | 10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HNK Sibenik vs ZNK Osijek: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HNK Sibenik (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
HNK Sibenik (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HNK Sibenik thắng
Bại: là số trận HNK Sibenik thua
Thắng: là số trận HNK Sibenik thắng
Bại: là số trận HNK Sibenik thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Croatia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HNK Sibenik và ZNK Osijek trên Bảng xếp hạng của VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Croatia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hajduk Split | 9 | 6 | 3 | 0 | 16 | 5 | 11 | 21 | H T T T H T |
2 | Rijeka | 9 | 5 | 4 | 0 | 15 | 1 | 14 | 19 | T H T T H H |
3 | Dinamo Zagreb | 9 | 6 | 1 | 2 | 20 | 9 | 11 | 19 | T H B B T T |
4 | NK Varteks Varazdin | 9 | 3 | 3 | 3 | 6 | 5 | 1 | 12 | T T H T B B |
5 | HNK Sibenik | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 13 | -7 | 11 | T B H B H B |
6 | Istra 1961 Pula | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 15 | -9 | 11 | H T B B H T |
7 | ZNK Osijek | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 12 | -3 | 10 | B B T T T B |
8 | HNK Gorica | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 15 | -6 | 8 | B T B B T B |
9 | NK Lokomotiva Zagreb | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 15 | -7 | 8 | B B T B B T |
10 | Slaven Koprivnica | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 13 | -5 | 5 | B B B T B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: