Đối đầu Rudes vs NK Dugopolje, 18h50 ngày 19/10
Kết quả Rudes vs NK Dugopolje
Đối đầu Rudes vs NK Dugopolje
Phong độ Rudes gần đây
Phong độ NK Dugopolje gần đây
Hạng 2 Croatia 2024-2025: Rudes vs NK Dugopolje
-
Giải đấu: Hạng 2 CroatiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 18:50Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rudes vs NK Dugopolje trước đây
-
06/05/2023Rudes1 - 1NK Dugopolje0 - 0D
-
19/11/2022NK Dugopolje0 - 0Rudes0 - 0D
-
03/09/2022Rudes1 - 0NK Dugopolje0 - 0W
-
28/05/2022NK Dugopolje3 - 2Rudes1 - 1L
-
04/12/2021Rudes4 - 0NK Dugopolje3 - 0W
-
29/05/2021NK Dugopolje1 - 3Rudes1 - 1W
-
12/12/2020Rudes0 - 0NK Dugopolje0 - 0D
-
22/09/2019Rudes2 - 1NK Dugopolje1 - 0W
-
30/04/2017Rudes1 - 0NK Dugopolje1 - 0W
-
10/12/2016Rudes3 - 1NK Dugopolje3 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Rudes vs NK Dugopolje
- Thống kê lịch sử đối đầu Rudes vs NK Dugopolje: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rudes vs NK Dugopolje: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Croatia | 10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rudes vs NK Dugopolje: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rudes (sân nhà) | 7 | 5 | 2 | 0 |
Rudes (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rudes thắng
Bại: là số trận Rudes thua
Thắng: là số trận Rudes thắng
Bại: là số trận Rudes thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Croatia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rudes và NK Dugopolje trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Croatia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Croatia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HNK Vukovar 91 | 10 | 6 | 3 | 1 | 13 | 5 | 8 | 21 | T H T H B H |
2 | NK Opatija | 10 | 5 | 4 | 1 | 14 | 8 | 6 | 19 | T H T H T H |
3 | NK Dubrava Zagreb | 10 | 6 | 1 | 3 | 14 | 10 | 4 | 19 | B B H T T T |
4 | Radnik Sesvete | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 10 | -1 | 15 | H T H H B B |
5 | NK Croatia Zmijavci | 10 | 3 | 5 | 2 | 11 | 10 | 1 | 14 | T H T H T H |
6 | Rudes | 10 | 4 | 2 | 4 | 10 | 10 | 0 | 14 | T T B H T H |
7 | HNK Cibalia | 10 | 3 | 4 | 3 | 19 | 12 | 7 | 13 | H B T H H B |
8 | NK Jarun | 10 | 3 | 4 | 3 | 14 | 11 | 3 | 13 | B B T B H H |
9 | NK Orijent Rijeka | 10 | 2 | 5 | 3 | 7 | 8 | -1 | 11 | H T B H H H |
10 | NK Dugopolje | 10 | 1 | 6 | 3 | 8 | 11 | -3 | 9 | H T H B H H |
11 | Bijelo Brdo | 10 | 1 | 4 | 5 | 7 | 17 | -10 | 7 | B H B H T H |
12 | NK Zrinski Jurjevac | 10 | 1 | 1 | 8 | 4 | 18 | -14 | 4 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: