Đối đầu HNK Cibalia vs NK Zrinski Jurjevac, 21h30 ngày 22/3
Kết quả HNK Cibalia vs NK Zrinski Jurjevac
Đối đầu HNK Cibalia vs NK Zrinski Jurjevac
Phong độ HNK Cibalia gần đây
Phong độ NK Zrinski Jurjevac gần đây
Hạng 2 Croatia 2024-2025: HNK Cibalia vs NK Zrinski Jurjevac
-
Giải đấu: Hạng 2 CroatiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/3/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HNK Cibalia vs NK Zrinski Jurjevac trước đây
-
18/02/2025NK Zrinski Jurjevac1 - 3HNK Cibalia1 - 2W
-
21/09/2024HNK Cibalia5 - 0NK Zrinski Jurjevac1 - 0W
-
29/03/2024HNK Cibalia1 - 2NK Zrinski Jurjevac1 - 0L
-
17/02/2024NK Zrinski Jurjevac2 - 0HNK Cibalia1 - 0L
-
23/09/2023HNK Cibalia1 - 4NK Zrinski Jurjevac1 - 2L
-
16/07/2022HNK Cibalia3 - 0NK Zrinski Jurjevac0 - 0W
-
11/07/2019HNK Cibalia7 - 0NK Zrinski Jurjevac6 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu HNK Cibalia vs NK Zrinski Jurjevac
- Thống kê lịch sử đối đầu HNK Cibalia vs NK Zrinski Jurjevac: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HNK Cibalia vs NK Zrinski Jurjevac: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Croatia | 5 | 2 | 0 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HNK Cibalia vs NK Zrinski Jurjevac: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HNK Cibalia (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
HNK Cibalia (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HNK Cibalia thắng
Bại: là số trận HNK Cibalia thua
Thắng: là số trận HNK Cibalia thắng
Bại: là số trận HNK Cibalia thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Croatia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HNK Cibalia và NK Zrinski Jurjevac trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Croatia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Croatia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HNK Vukovar 91 | 23 | 13 | 7 | 3 | 32 | 10 | 22 | 46 | H H H T T T |
2 | NK Opatija | 22 | 11 | 10 | 1 | 28 | 11 | 17 | 43 | H H H H T T |
3 | Radnik Sesvete | 23 | 10 | 7 | 6 | 27 | 19 | 8 | 37 | T H T T B B |
4 | HNK Cibalia | 23 | 9 | 6 | 8 | 32 | 23 | 9 | 33 | T T B B B T |
5 | NK Dubrava Zagreb | 23 | 10 | 3 | 10 | 20 | 25 | -5 | 33 | B T B T B B |
6 | NK Orijent Rijeka | 22 | 7 | 10 | 5 | 25 | 22 | 3 | 31 | T H B T T B |
7 | NK Croatia Zmijavci | 23 | 7 | 9 | 7 | 23 | 29 | -6 | 30 | T H T B T B |
8 | Rudes | 22 | 8 | 5 | 9 | 21 | 21 | 0 | 29 | H H T B T T |
9 | Bijelo Brdo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 31 | -12 | 28 | T H B B T T |
10 | NK Jarun | 23 | 6 | 8 | 9 | 23 | 23 | 0 | 26 | B H H B T T |
11 | NK Dugopolje | 22 | 3 | 10 | 9 | 21 | 33 | -12 | 19 | H B B T B B |
12 | NK Zrinski Jurjevac | 23 | 1 | 6 | 16 | 14 | 38 | -24 | 9 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: