Đối đầu Slaven Koprivnica vs ZNK Osijek, 00h00 ngày 30/3
Kết quả Slaven Koprivnica vs ZNK Osijek
Đối đầu Slaven Koprivnica vs ZNK Osijek
Phong độ Slaven Koprivnica gần đây
Phong độ ZNK Osijek gần đây
VĐQG Croatia 2024-2025: Slaven Koprivnica vs ZNK Osijek
-
Giải đấu: VĐQG CroatiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/3/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Slaven Koprivnica vs ZNK Osijek trước đây
-
17/12/2023ZNK Osijek4 - 1Slaven Koprivnica2 - 0L
-
01/10/2023Slaven Koprivnica1 - 0ZNK Osijek0 - 0W
-
23/07/2023ZNK Osijek6 - 1Slaven Koprivnica3 - 1L
-
21/04/2023Slaven Koprivnica2 - 1ZNK Osijek0 - 0W
-
11/02/2023ZNK Osijek0 - 0Slaven Koprivnica0 - 0D
-
09/10/2022Slaven Koprivnica0 - 4ZNK Osijek0 - 3L
-
31/07/2022ZNK Osijek0 - 0Slaven Koprivnica0 - 0D
-
10/04/2022Slaven Koprivnica0 - 1ZNK Osijek0 - 1L
-
29/01/2022ZNK Osijek1 - 2Slaven Koprivnica0 - 0W
-
18/06/2022ZNK Osijek1 - 0Slaven Koprivnica1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Slaven Koprivnica vs ZNK Osijek
- Thống kê lịch sử đối đầu Slaven Koprivnica vs ZNK Osijek: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slaven Koprivnica vs ZNK Osijek: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Croatia | 9 | 3 | 2 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slaven Koprivnica vs ZNK Osijek: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slaven Koprivnica (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Slaven Koprivnica (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Slaven Koprivnica thắng
Bại: là số trận Slaven Koprivnica thua
Thắng: là số trận Slaven Koprivnica thắng
Bại: là số trận Slaven Koprivnica thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Croatia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Slaven Koprivnica và ZNK Osijek trên Bảng xếp hạng của VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Croatia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 27 | 18 | 5 | 4 | 53 | 20 | 33 | 59 | T T B T T T |
2 | Hajduk Split | 27 | 17 | 4 | 6 | 39 | 16 | 23 | 55 | T T H T T B |
3 | Dinamo Zagreb | 26 | 16 | 6 | 4 | 47 | 22 | 25 | 54 | H T T H T T |
4 | NK Lokomotiva Zagreb | 27 | 9 | 12 | 6 | 38 | 30 | 8 | 39 | H B H T T T |
5 | ZNK Osijek | 27 | 9 | 9 | 9 | 45 | 36 | 9 | 36 | B T H H B B |
6 | HNK Gorica | 27 | 8 | 7 | 12 | 24 | 32 | -8 | 31 | B B T B B H |
7 | NK Varteks Varazdin | 26 | 6 | 12 | 8 | 29 | 33 | -4 | 30 | T B H B H T |
8 | Slaven Koprivnica | 27 | 7 | 6 | 14 | 33 | 52 | -19 | 27 | B H B B B B |
9 | Istra 1961 Pula | 27 | 6 | 9 | 12 | 24 | 43 | -19 | 27 | T H T B H H |
10 | Rudes | 27 | 1 | 4 | 22 | 10 | 58 | -48 | 7 | B B B T B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: