Kết quả Slaven Koprivnica vs NK Lokomotiva Zagreb, 02h00 ngày 18/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Croatia 2024-2025 » vòng 3

  • Slaven Koprivnica vs NK Lokomotiva Zagreb: Diễn biến chính

  • 6'
    Jagusic Adriano (Assist:Robert Muric) goal 
    1-0
  • 22'
    1-1
    goal Robert Mudrazija
  • 28'
    Jagusic Adriano
    1-1
  • 37'
    1-2
    goal Mirko Susak
  • 43'
    1-2
    Mirko Susak
  • 46'
    Luka Lucic
    1-2
  • 53'
    1-2
    Fran Zilinski
  • 60'
    1-2
    Jon Mersinaj
  • 62'
    Karlo Butic (Assist:Dominik Martinovic) goal 
    2-2
  • 74'
    Matej Sakota
    2-2
  • 74'
    2-2
    Fran Karacic
  • 79'
    Mihail Caimacov
    2-2
  • 84'
    Ivan Cubelic
    2-2
  • 85'
    Karlo Butic
    2-2
  • BXH VĐQG Croatia
  • BXH bóng đá Croatia mới nhất
  • Slaven Koprivnica vs NK Lokomotiva Zagreb: Số liệu thống kê

  • Slaven Koprivnica
    NK Lokomotiva Zagreb
  • 5
    Phạt góc
    12
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 6
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 305
    Số đường chuyền
    319
  •  
     
  • 69%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 8
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 32
    Long pass
    28
  •  
     
  • 108
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    63
  •