Kết quả SSV Ulm 1846 vs FC Koln, 19h00 ngày 08/03

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 25

  • SSV Ulm 1846 vs FC Koln: Diễn biến chính

  • 53'
    0-0
    Jan Thielmann
  • 62'
    0-0
     Dejan Ljubicic
     Denis Huseinbasic
  • 63'
    Maurice Krattenmacher  
    Lucas Roser  
    0-0
  • 63'
    Aaron Keller  
    Romario Rösch  
    0-0
  • 70'
    Thomas Geyer  
    Lennart Stoll  
    0-0
  • 81'
    0-0
     Dominique Heintz
     Joel Schmied
  • 86'
    0-1
    goal Luca Waldschmidt (Assist:Jan Thielmann)
  • 89'
    Dennis Dressel  
    Max Brandt  
    0-1
  • 89'
    Aleksandar Kahvic  
    Oliver Batista Meier  
    0-1
  • 90'
    0-1
     Leart Paqarada
     Max Finkgrafe
  • SSV Ulm 1846 vs FC Koln: Đội hình chính và dự bị

  • SSV Ulm 18463-4-2-1
    39
    Christian Ortag
    27
    Niklas Kolbe
    5
    Johannes Reichert
    7
    Bastian Allgeier
    43
    Romario Rösch
    23
    Max Brandt
    38
    Luka Hyrylainen
    18
    Lennart Stoll
    9
    Lucas Roser
    21
    Oliver Batista Meier
    29
    Semir Telalovic
    21
    Steffen Tigges
    29
    Jan Thielmann
    9
    Luca Waldschmidt
    11
    Florian Kainz
    47
    Mathias Olesen
    8
    Denis Huseinbasic
    25
    Jusuf Gazibegovic
    2
    Joel Schmied
    4
    Timo Hubers
    35
    Max Finkgrafe
    1
    Marvin Schwabe
    FC Koln4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Aleksandar Kahvic
    14Dennis Dressel
    30Maurice Krattenmacher
    6Thomas Geyer
    16Aaron Keller
    13Robert Leipertz
    11Dennis Chessa
    19Jonathan Meier
    1Niclas Thiede
    Dejan Ljubicic 7
    Dominique Heintz 3
    Leart Paqarada 17
    Imad Rondic 27
    Marvin Obuz 16
    Neo Telle 49
    Anthony Racioppi 26
    Oliver Schmitt 39
    Emin Kujovic 46
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Airlie
    Gerhard Struber
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • SSV Ulm 1846 vs FC Koln: Số liệu thống kê

  • SSV Ulm 1846
    FC Koln
  • 3
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 340
    Số đường chuyền
    401
  •  
     
  • 72%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 37
    Đánh đầu
    38
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    24
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 35
    Ném biên
    29
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 31
    Long pass
    25
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    108
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Koln 30 16 6 8 46 35 11 54 T T T B H T
2 Hamburger SV 30 14 11 5 65 38 27 53 T T H T B H
3 Magdeburg 31 13 11 7 59 43 16 50 B H T B T H
4 SV Elversberg 31 13 10 8 56 35 21 49 B H T T H H
5 SC Paderborn 07 31 13 10 8 52 42 10 49 T B B B T H
6 Fortuna Dusseldorf 31 13 10 8 51 46 5 49 T B T T H H
7 Kaiserslautern 30 13 7 10 50 47 3 46 H B T B B B
8 Nurnberg 31 13 6 12 54 51 3 45 T B B T B H
9 Karlsruher SC 30 12 8 10 48 50 -2 44 B H B T H T
10 Hannover 96 30 11 10 9 36 33 3 43 H T H B B B
11 Hertha Berlin 31 11 7 13 47 48 -1 40 T T T H T H
12 Darmstadt 31 10 9 12 52 48 4 39 B B T H T H
13 Schalke 04 30 10 8 12 50 54 -4 38 T B H T B H
14 Greuther Furth 31 9 8 14 41 55 -14 35 B H B H B B
15 Eintracht Braunschweig 31 8 10 13 35 55 -20 34 B H T T T H
16 SSV Ulm 1846 31 6 11 14 32 38 -6 29 H T B T B T
17 Preuben Munster 31 6 11 14 31 41 -10 29 T H B H B H
18 Jahn Regensburg 31 6 5 20 19 65 -46 23 B T B T B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation