Kết quả Herfolge Boldklub Koge vs Esbjerg, 00h30 ngày 01/03
Kết quả Herfolge Boldklub Koge vs Esbjerg
Đối đầu Herfolge Boldklub Koge vs Esbjerg
Phong độ Herfolge Boldklub Koge gần đây
Phong độ Esbjerg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202500:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.95O 3
1.02U 3
0.861
3.70X
3.602
1.80Hiệp 1+0.25
0.83-0.25
1.07O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Herfolge Boldklub Koge vs Esbjerg
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 20
-
Herfolge Boldklub Koge vs Esbjerg: Diễn biến chính
-
51'0-1
Tim Freriks (Assist:Julius Beck)
-
65'0-2
Tim Freriks
-
71'Sebastian Fischer Larsen0-2
-
81'0-2Julius Beck
-
90'Niklas Jakobsen0-2
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Herfolge Boldklub Koge vs Esbjerg: Số liệu thống kê
-
Herfolge Boldklub KogeEsbjerg
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
9Sút Phạt6
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
472Số đường chuyền483
-
-
77%Chuyền chính xác77%
-
-
6Phạm lỗi9
-
-
4Việt vị2
-
-
3Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công18
-
-
8Đánh chặn7
-
-
21Ném biên20
-
-
10Thử thách23
-
-
42Long pass27
-
-
128Pha tấn công117
-
-
41Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 19 | 14 | 4 | 1 | 46 | 20 | 26 | 46 | T T T H H H |
2 | Fredericia | 20 | 12 | 1 | 7 | 43 | 24 | 19 | 37 | B T T T B B |
3 | Esbjerg | 20 | 11 | 1 | 8 | 39 | 32 | 7 | 34 | T T T B B T |
4 | AC Horsens | 20 | 10 | 4 | 6 | 33 | 27 | 6 | 34 | T B H T B T |
5 | Hvidovre IF | 20 | 9 | 5 | 6 | 24 | 19 | 5 | 32 | B B T T B T |
6 | Kolding FC | 20 | 8 | 6 | 6 | 19 | 12 | 7 | 30 | T H B B T T |
7 | Hillerod Fodbold | 20 | 7 | 7 | 6 | 31 | 27 | 4 | 28 | T H B T H T |
8 | Hobro | 19 | 7 | 4 | 8 | 28 | 33 | -5 | 25 | B B H T B T |
9 | B93 Copenhagen | 20 | 6 | 3 | 11 | 23 | 41 | -18 | 21 | B B B H T B |
10 | Vendsyssel | 20 | 5 | 5 | 10 | 24 | 33 | -9 | 20 | H H H T B B |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 20 | 5 | 3 | 12 | 22 | 39 | -17 | 18 | H T H B T B |
12 | Roskilde | 20 | 3 | 1 | 16 | 15 | 40 | -25 | 10 | B B B B T B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs