Kết quả Silkeborg vs Vejle, 20h00 ngày 16/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Đan Mạch 2024-2025 » vòng 18

  • Silkeborg vs Vejle: Diễn biến chính

  • 11'
    Jens Martin Gammelby
    0-0
  • 39'
    0-0
    Lasse Flo
  • 50'
    0-1
    goal German Onugkha (Assist:David Colina)
  • 61'
    Jeppe Andersen  
    Mads Freundlich  
    0-1
  • 61'
    Alexander Illum Simmelhack  
    Tonni Adamsen  
    0-1
  • 61'
    Anders Klynge  
    Mads Kaalund Larsen  
    0-1
  • 68'
    0-1
     Anders K. Jacobsen
     Christian Gammelgaard
  • 70'
    0-1
    Kristian Kirkegaard
  • 76'
    Pelle Mattsson
    0-1
  • 78'
    0-1
     Marius Elvius
     Lasse Flo
  • 78'
    0-1
     Yeni Ngbakoto
     Kristian Kirkegaard
  • 78'
    0-1
     Jelle Duin
     German Onugkha
  • 80'
    Sofus Berger Brix  
    Callum McCowatt  
    0-1
  • 86'
    0-1
     Musa Juwara
     Thomas Gundelund Nielsen
  • Silkeborg vs Vejle: Đội hình chính và dự bị

  • Silkeborg4-3-3
    1
    Nicolai Larsen
    2
    Andreas Poulsen
    40
    Alexander Busch
    25
    Pontus Rodin
    19
    Jens Martin Gammelby
    33
    Mads Freundlich
    6
    Pelle Mattsson
    20
    Mads Kaalund Larsen
    10
    Younes Bakiz
    23
    Tonni Adamsen
    17
    Callum McCowatt
    45
    German Onugkha
    37
    Christian Gammelgaard
    10
    Kristian Kirkegaard
    23
    Lasse Flo
    8
    Lauritsen Tobias
    34
    Lundrim Hetemi
    38
    David Colina
    13
    Stefan Velkov
    14
    Damian van Bruggen
    2
    Thomas Gundelund Nielsen
    1
    Igor Vekic
    Vejle4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Jeppe Andersen
    30Aske Leth Andresen
    14Sofus Berger Brix
    41Oskar Boesen
    21Anders Klynge
    36Julius Nielsen
    7Ramazan Orazov
    3Robin Dahl Ostrom
    9Alexander Illum Simmelhack
    Jelle Duin 9
    Marius Elvius 59
    Dimitris Emmanouilidis 17
    Anders K. Jacobsen 18
    Tobias Haahr Jakobsen 24
    Musa Juwara 11
    Yeni Ngbakoto 7
    Sander Ravn 26
    Anders Sonderskov 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kent Nielsen
    Ivan Prelec
  • BXH VĐQG Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
  • Silkeborg vs Vejle: Số liệu thống kê

  • Silkeborg
    Vejle
  • 9
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng
    30%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 764
    Số đường chuyền
    323
  •  
     
  • 90%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 22
    Long pass
    23
  •  
     
  • 145
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 88
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH VĐQG Đan Mạch 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Copenhagen 19 11 6 2 35 20 15 39 H H T T T T
2 Midtjylland 19 11 3 5 32 23 9 36 B B T T T B
3 Aarhus AGF 20 9 8 3 39 19 20 35 H B H T T H
4 Randers FC 20 8 8 4 33 22 11 32 B T T B H H
5 Nordsjaelland 19 9 5 5 35 32 3 32 T H T B T T
6 Brondby IF 19 8 7 4 37 25 12 31 T H H T T H
7 Silkeborg 19 7 8 4 33 25 8 29 H T B H B T
8 Viborg 19 5 6 8 31 35 -4 21 B T H B B B
9 Aalborg 19 4 5 10 19 37 -18 17 H H H B B B
10 Sonderjyske 19 4 4 11 24 44 -20 16 B H H T B B
11 Lyngby 19 1 8 10 12 25 -13 11 B H B B B H
12 Vejle 19 2 4 13 19 42 -23 10 H H B B T H

Title Play-offs Relegation Play-offs