Kết quả Fremad Amager vs Skive IK, 21h00 ngày 15/03
Kết quả Fremad Amager vs Skive IK
Đối đầu Fremad Amager vs Skive IK
Phong độ Fremad Amager gần đây
Phong độ Skive IK gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.89+0.75
0.87O 2.5
1.00U 2.5
0.801
1.80X
3.502
3.70Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.93O 1
0.95U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fremad Amager vs Skive IK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025 » vòng 18
-
Fremad Amager vs Skive IK: Diễn biến chính
-
41'Christoffer Boateng0-0
-
44'0-0Oliver Amby
-
44'Soren Reese0-0
-
53'Jeppe Simonsen1-0
-
65'Kasper Nygaard Andersen2-0
-
69'2-0Quoc Minh Truong
-
81'2-0Lukas Wagner
-
86'2-0Mads Christiansen
-
90'2-0Gustav Callo
-
90'Mikkel Andersen2-0
- BXH Hạng 2 Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Fremad Amager vs Skive IK: Số liệu thống kê
-
Fremad AmagerSkive IK
-
4Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
12Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
108Pha tấn công58
-
-
45Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fremad Amager | 19 | 12 | 3 | 4 | 28 | 17 | 11 | 39 | B B T B T H |
2 | Aarhus Fremad | 19 | 11 | 2 | 6 | 29 | 16 | 13 | 35 | T B H T T B |
3 | Middelfart G og | 19 | 9 | 4 | 6 | 31 | 22 | 9 | 31 | H T B H B T |
4 | Naestved | 19 | 8 | 5 | 6 | 19 | 22 | -3 | 29 | T T T T B H |
5 | Skive IK | 19 | 8 | 4 | 7 | 24 | 23 | 1 | 28 | B T T H B T |
6 | AB Copenhagen | 19 | 7 | 6 | 6 | 26 | 22 | 4 | 27 | B T T B T T |
7 | BK Frem | 19 | 7 | 6 | 6 | 22 | 20 | 2 | 27 | H B H T T H |
8 | HIK Hellerup | 19 | 7 | 4 | 8 | 18 | 19 | -1 | 25 | H T B B B T |
9 | Helsingor | 19 | 5 | 6 | 8 | 20 | 23 | -3 | 21 | H H H H B B |
10 | Thisted FC | 19 | 5 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 21 | T B B B T H |
11 | Ishoj IF | 19 | 5 | 6 | 8 | 20 | 27 | -7 | 21 | T B H H T B |
12 | Nykobing FC | 19 | 3 | 2 | 14 | 14 | 35 | -21 | 11 | B H B T B B |