Kết quả Naestved vs Thisted FC, 19h00 ngày 09/03
Kết quả Naestved vs Thisted FC
Đối đầu Naestved vs Thisted FC
Phong độ Naestved gần đây
Phong độ Thisted FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.02+1
0.80O 2.5
0.85U 2.5
0.951
1.50X
3.702
5.50Hiệp 1-0.25
0.77+0.25
1.07O 1
1.05U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Naestved vs Thisted FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025 » vòng 17
-
Naestved vs Thisted FC: Diễn biến chính
-
19'0-1
Emil Laustsen
-
21'0-1Nicklas Mehl
-
35'0-1Christian Horby
-
44'Mathias Kristensen0-1
-
62'Mathias Kristensen1-1
-
66'Jesper Overgaard Christiansen1-1
-
71'Mathias Host1-1
-
75'Mathias Kristensen2-1
- BXH Hạng 2 Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Naestved vs Thisted FC: Số liệu thống kê
-
NaestvedThisted FC
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
81Pha tấn công59
-
-
42Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fremad Amager | 19 | 12 | 3 | 4 | 28 | 17 | 11 | 39 | B B T B T H |
2 | Aarhus Fremad | 19 | 11 | 2 | 6 | 29 | 16 | 13 | 35 | T B H T T B |
3 | Middelfart G og | 19 | 9 | 4 | 6 | 31 | 22 | 9 | 31 | H T B H B T |
4 | Naestved | 19 | 8 | 5 | 6 | 19 | 22 | -3 | 29 | T T T T B H |
5 | Skive IK | 19 | 8 | 4 | 7 | 24 | 23 | 1 | 28 | B T T H B T |
6 | AB Copenhagen | 19 | 7 | 6 | 6 | 26 | 22 | 4 | 27 | B T T B T T |
7 | BK Frem | 19 | 7 | 6 | 6 | 22 | 20 | 2 | 27 | H B H T T H |
8 | HIK Hellerup | 19 | 7 | 4 | 8 | 18 | 19 | -1 | 25 | H T B B B T |
9 | Helsingor | 19 | 5 | 6 | 8 | 20 | 23 | -3 | 21 | H H H H B B |
10 | Thisted FC | 19 | 5 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 21 | T B B B T H |
11 | Ishoj IF | 19 | 5 | 6 | 8 | 20 | 27 | -7 | 21 | T B H H T B |
12 | Nykobing FC | 19 | 3 | 2 | 14 | 14 | 35 | -21 | 11 | B H B T B B |