Kết quả Nykobing FC vs Middelfart G og, 21h00 ngày 23/03
Kết quả Nykobing FC vs Middelfart G og
Phong độ Nykobing FC gần đây
Phong độ Middelfart G og gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.80-0.75
1.00O 2.5
0.80U 2.5
1.001
3.20X
3.402
1.95Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.13O 1
0.90U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nykobing FC vs Middelfart G og
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025 » vòng 19
-
Nykobing FC vs Middelfart G og: Diễn biến chính
-
8'Mikkel Dahl1-0
-
12'1-1
Jacob Linnet
-
20'Villads Molgaard1-1
-
42'1-2
Barholt N.
-
50'1-3
Benjamin Zjajo
- BXH Hạng 2 Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Nykobing FC vs Middelfart G og: Số liệu thống kê
-
Nykobing FCMiddelfart G og
-
5Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
7Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
81Pha tấn công66
-
-
43Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fremad Amager | 19 | 12 | 3 | 4 | 28 | 17 | 11 | 39 | B B T B T H |
2 | Aarhus Fremad | 19 | 11 | 2 | 6 | 29 | 16 | 13 | 35 | T B H T T B |
3 | Middelfart G og | 19 | 9 | 4 | 6 | 31 | 22 | 9 | 31 | H T B H B T |
4 | Naestved | 19 | 8 | 5 | 6 | 19 | 22 | -3 | 29 | T T T T B H |
5 | Skive IK | 19 | 8 | 4 | 7 | 24 | 23 | 1 | 28 | B T T H B T |
6 | AB Copenhagen | 19 | 7 | 6 | 6 | 26 | 22 | 4 | 27 | B T T B T T |
7 | BK Frem | 19 | 7 | 6 | 6 | 22 | 20 | 2 | 27 | H B H T T H |
8 | HIK Hellerup | 19 | 7 | 4 | 8 | 18 | 19 | -1 | 25 | H T B B B T |
9 | Helsingor | 19 | 5 | 6 | 8 | 20 | 23 | -3 | 21 | H H H H B B |
10 | Thisted FC | 19 | 5 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 21 | T B B B T H |
11 | Ishoj IF | 19 | 5 | 6 | 8 | 20 | 27 | -7 | 21 | T B H H T B |
12 | Nykobing FC | 19 | 3 | 2 | 14 | 14 | 35 | -21 | 11 | B H B T B B |