Kết quả B93 Copenhagen vs Hvidovre IF, 01h00 ngày 22/02
Kết quả B93 Copenhagen vs Hvidovre IF
Đối đầu B93 Copenhagen vs Hvidovre IF
Phong độ B93 Copenhagen gần đây
Phong độ Hvidovre IF gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.94-0.75
0.96O 2.75
0.81U 2.75
0.821
4.20X
3.602
1.73Hiệp 1+0.25
0.96-0.25
0.88O 1
0.67U 1
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu B93 Copenhagen vs Hvidovre IF
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 19
-
B93 Copenhagen vs Hvidovre IF: Diễn biến chính
-
11'0-1
Jeffrey Adjei Broni (Assist:Fredrik Krogstad)
-
23'Sebastian Koch (Assist:Nicklas Mouritsen)1-1
-
27'Nicklas Mouritsen (Assist:Osman Addo)2-1
-
61'2-2
Frederik Hgh (Assist:Christian Jakobsen)
-
77'Osman Addo (Assist:Carl Bjork)3-2
-
86'Yasin Belhadj (Assist:Carl Bjork)4-2
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
B93 Copenhagen vs Hvidovre IF: Số liệu thống kê
-
B93 CopenhagenHvidovre IF
-
5Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
10Sút Phạt14
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
330Số đường chuyền577
-
-
77%Chuyền chính xác84%
-
-
14Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị4
-
-
4Cứu thua4
-
-
10Rê bóng thành công7
-
-
12Đánh chặn7
-
-
13Ném biên14
-
-
10Thử thách9
-
-
27Long pass30
-
-
101Pha tấn công113
-
-
50Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 22 | 14 | 7 | 1 | 48 | 22 | 26 | 49 | H H H H H H |
2 | Fredericia | 22 | 13 | 1 | 8 | 44 | 26 | 18 | 40 | T T B B B T |
3 | AC Horsens | 22 | 12 | 4 | 6 | 38 | 29 | 9 | 40 | H T B T T T |
4 | Hvidovre IF | 22 | 10 | 6 | 6 | 25 | 19 | 6 | 36 | T T B T T H |
5 | Kolding FC | 22 | 9 | 7 | 6 | 21 | 13 | 8 | 34 | B B T T H T |
6 | Esbjerg | 22 | 11 | 1 | 10 | 40 | 35 | 5 | 34 | T B B T B B |
7 | Hillerod Fodbold | 22 | 8 | 8 | 6 | 34 | 28 | 6 | 32 | B T H T T H |
8 | Hobro | 22 | 7 | 5 | 10 | 30 | 38 | -8 | 26 | T B T H B B |
9 | B93 Copenhagen | 22 | 6 | 5 | 11 | 25 | 43 | -18 | 23 | B H T B H H |
10 | Herfolge Boldklub Koge | 22 | 6 | 4 | 12 | 25 | 41 | -16 | 22 | H B T B H T |
11 | Vendsyssel | 22 | 5 | 5 | 12 | 25 | 37 | -12 | 20 | H T B B B B |
12 | Roskilde | 22 | 4 | 1 | 17 | 19 | 43 | -24 | 13 | B B T B T B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs