Kết quả Hvidovre IF vs Fredericia, 01h00 ngày 28/02
Kết quả Hvidovre IF vs Fredericia
Đối đầu Hvidovre IF vs Fredericia
Phong độ Hvidovre IF gần đây
Phong độ Fredericia gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 28/02/202501:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.91O 2.75
0.99U 2.75
0.891
2.21X
3.652
2.84Hiệp 1+0
0.76-0
1.16O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hvidovre IF vs Fredericia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 20
-
Hvidovre IF vs Fredericia: Diễn biến chính
-
27'Daniel Stenderup0-0
-
68'Simon Makienok Christoffersen (Assist:Martin Spelmann)1-0
-
84'1-0Daniel Freyr Kristjansson
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Hvidovre IF vs Fredericia: Số liệu thống kê
-
Hvidovre IFFredericia
-
4Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài7
-
-
6Sút Phạt11
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
447Số đường chuyền504
-
-
83%Chuyền chính xác83%
-
-
11Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị0
-
-
3Cứu thua1
-
-
20Rê bóng thành công8
-
-
2Đánh chặn11
-
-
17Ném biên25
-
-
10Thử thách7
-
-
34Long pass26
-
-
116Pha tấn công95
-
-
46Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 19 | 14 | 4 | 1 | 46 | 20 | 26 | 46 | T T T H H H |
2 | Fredericia | 20 | 12 | 1 | 7 | 43 | 24 | 19 | 37 | B T T T B B |
3 | Esbjerg | 20 | 11 | 1 | 8 | 39 | 32 | 7 | 34 | T T T B B T |
4 | AC Horsens | 20 | 10 | 4 | 6 | 33 | 27 | 6 | 34 | T B H T B T |
5 | Hvidovre IF | 20 | 9 | 5 | 6 | 24 | 19 | 5 | 32 | B B T T B T |
6 | Kolding FC | 20 | 8 | 6 | 6 | 19 | 12 | 7 | 30 | T H B B T T |
7 | Hillerod Fodbold | 20 | 7 | 7 | 6 | 31 | 27 | 4 | 28 | T H B T H T |
8 | Hobro | 19 | 7 | 4 | 8 | 28 | 33 | -5 | 25 | B B H T B T |
9 | B93 Copenhagen | 20 | 6 | 3 | 11 | 23 | 41 | -18 | 21 | B B B H T B |
10 | Vendsyssel | 20 | 5 | 5 | 10 | 24 | 33 | -9 | 20 | H H H T B B |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 20 | 5 | 3 | 12 | 22 | 39 | -17 | 18 | H T H B T B |
12 | Roskilde | 20 | 3 | 1 | 16 | 15 | 40 | -25 | 10 | B B B B T B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs