Kết quả Kolding FC vs Hobro, 01h00 ngày 15/03
Kết quả Kolding FC vs Hobro
Đối đầu Kolding FC vs Hobro
Phong độ Kolding FC gần đây
Phong độ Hobro gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.04+0.75
0.84O 2.5
0.89U 2.5
0.761
1.78X
3.102
4.30Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.91O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kolding FC vs Hobro
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 22
-
Kolding FC vs Hobro: Diễn biến chính
-
32'Christian Vestergaard1-0
-
45'1-0Oliver Klitten
-
62'Casper Jorgensen1-0
-
65'Jakob Larsen1-0
-
84'1-0Marius Jacobsen
-
85'Villads Westh1-0
-
90'1-0Rasmussen Villads
-
90'Abdoulie Njai1-0
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Kolding FC vs Hobro: Số liệu thống kê
-
Kolding FCHobro
-
9Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
18Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
13Sút ra ngoài9
-
-
13Sút Phạt20
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
457Số đường chuyền509
-
-
82%Chuyền chính xác83%
-
-
20Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị0
-
-
2Cứu thua5
-
-
12Rê bóng thành công11
-
-
9Đánh chặn7
-
-
11Ném biên15
-
-
7Thử thách13
-
-
14Long pass46
-
-
123Pha tấn công94
-
-
37Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 22 | 14 | 7 | 1 | 48 | 22 | 26 | 49 | H H H H H H |
2 | Fredericia | 22 | 13 | 1 | 8 | 44 | 26 | 18 | 40 | T T B B B T |
3 | AC Horsens | 22 | 12 | 4 | 6 | 38 | 29 | 9 | 40 | H T B T T T |
4 | Hvidovre IF | 22 | 10 | 6 | 6 | 25 | 19 | 6 | 36 | T T B T T H |
5 | Kolding FC | 22 | 9 | 7 | 6 | 21 | 13 | 8 | 34 | B B T T H T |
6 | Esbjerg | 22 | 11 | 1 | 10 | 40 | 35 | 5 | 34 | T B B T B B |
7 | Hillerod Fodbold | 22 | 8 | 8 | 6 | 34 | 28 | 6 | 32 | B T H T T H |
8 | Hobro | 22 | 7 | 5 | 10 | 30 | 38 | -8 | 26 | T B T H B B |
9 | B93 Copenhagen | 22 | 6 | 5 | 11 | 25 | 43 | -18 | 23 | B H T B H H |
10 | Herfolge Boldklub Koge | 22 | 6 | 4 | 12 | 25 | 41 | -16 | 22 | H B T B H T |
11 | Vendsyssel | 22 | 5 | 5 | 12 | 25 | 37 | -12 | 20 | H T B B B B |
12 | Roskilde | 22 | 4 | 1 | 17 | 19 | 43 | -24 | 13 | B B T B T B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs