Kết quả Odense BK vs Kolding FC, 21h00 ngày 08/03
Kết quả Odense BK vs Kolding FC
Đối đầu Odense BK vs Kolding FC
Phong độ Odense BK gần đây
Phong độ Kolding FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.85O 2.5
1.04U 2.5
0.821
2.03X
3.452
3.35Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.74O 1
1.04U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Odense BK vs Kolding FC
-
Sân vận động: Fionia Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 21
-
Odense BK vs Kolding FC: Diễn biến chính
-
24'Mihajlo Ivancevic0-0
-
59'0-0Sterling Yateke
-
63'0-0Magnus Saaby
-
80'Luca Kjerrumgaard (Assist:Adam Sorensen)1-0
-
85'William Martin1-0
-
90'1-0Casper Holmelund
-
90'1-1
Albert Norager
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Odense BK vs Kolding FC: Số liệu thống kê
-
Odense BKKolding FC
-
6Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
14Sút Phạt14
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
290Số đường chuyền504
-
-
69%Chuyền chính xác82%
-
-
14Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị3
-
-
1Cứu thua2
-
-
21Rê bóng thành công21
-
-
4Đánh chặn4
-
-
28Ném biên23
-
-
10Thử thách9
-
-
14Long pass17
-
-
94Pha tấn công69
-
-
39Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 22 | 14 | 7 | 1 | 48 | 22 | 26 | 49 | H H H H H H |
2 | Fredericia | 22 | 13 | 1 | 8 | 44 | 26 | 18 | 40 | T T B B B T |
3 | AC Horsens | 22 | 12 | 4 | 6 | 38 | 29 | 9 | 40 | H T B T T T |
4 | Hvidovre IF | 22 | 10 | 6 | 6 | 25 | 19 | 6 | 36 | T T B T T H |
5 | Kolding FC | 22 | 9 | 7 | 6 | 21 | 13 | 8 | 34 | B B T T H T |
6 | Esbjerg | 22 | 11 | 1 | 10 | 40 | 35 | 5 | 34 | T B B T B B |
7 | Hillerod Fodbold | 22 | 8 | 8 | 6 | 34 | 28 | 6 | 32 | B T H T T H |
8 | Hobro | 22 | 7 | 5 | 10 | 30 | 38 | -8 | 26 | T B T H B B |
9 | B93 Copenhagen | 22 | 6 | 5 | 11 | 25 | 43 | -18 | 23 | B H T B H H |
10 | Herfolge Boldklub Koge | 22 | 6 | 4 | 12 | 25 | 41 | -16 | 22 | H B T B H T |
11 | Vendsyssel | 22 | 5 | 5 | 12 | 25 | 37 | -12 | 20 | H T B B B B |
12 | Roskilde | 22 | 4 | 1 | 17 | 19 | 43 | -24 | 13 | B B T B T B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs