Kết quả Roskilde vs Fredericia, 19h00 ngày 30/11
Kết quả Roskilde vs Fredericia
Đối đầu Roskilde vs Fredericia
Phong độ Roskilde gần đây
Phong độ Fredericia gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202419:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.03-0.75
0.85O 3
0.90U 3
0.961
3.60X
3.702
1.75Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.05O 1.25
0.98U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Roskilde vs Fredericia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 18
-
Roskilde vs Fredericia: Diễn biến chính
-
47'0-1
Jonatan Lindekilde
-
49'Kasper Nyegaard0-1
-
56'0-2
Asbjorn Bondergaard (Assist:Oscar Buch)
-
86'Gustav Fraulo0-2
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Roskilde vs Fredericia: Số liệu thống kê
-
RoskildeFredericia
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
3Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
1Sút ra ngoài7
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
459Số đường chuyền570
-
-
78%Chuyền chính xác85%
-
-
7Phạm lỗi2
-
-
0Việt vị4
-
-
3Cứu thua2
-
-
8Rê bóng thành công10
-
-
3Đánh chặn12
-
-
15Ném biên23
-
-
12Thử thách13
-
-
37Long pass20
-
-
82Pha tấn công135
-
-
30Tấn công nguy hiểm69
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 21 | 14 | 6 | 1 | 48 | 22 | 26 | 48 | T H H H H H |
2 | Fredericia | 21 | 12 | 1 | 8 | 43 | 26 | 17 | 37 | T T T B B B |
3 | AC Horsens | 21 | 11 | 4 | 6 | 36 | 28 | 8 | 37 | B H T B T T |
4 | Hvidovre IF | 21 | 10 | 5 | 6 | 25 | 19 | 6 | 35 | B T T B T T |
5 | Esbjerg | 21 | 11 | 1 | 9 | 39 | 33 | 6 | 34 | T T B B T B |
6 | Kolding FC | 21 | 8 | 7 | 6 | 20 | 13 | 7 | 31 | H B B T T H |
7 | Hillerod Fodbold | 21 | 8 | 7 | 6 | 33 | 27 | 6 | 31 | H B T H T T |
8 | Hobro | 21 | 7 | 5 | 9 | 30 | 37 | -7 | 26 | H T B T H B |
9 | B93 Copenhagen | 21 | 6 | 4 | 11 | 24 | 42 | -18 | 22 | B B H T B H |
10 | Vendsyssel | 21 | 5 | 5 | 11 | 25 | 36 | -11 | 20 | H H T B B B |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 21 | 5 | 4 | 12 | 23 | 40 | -17 | 19 | T H B T B H |
12 | Roskilde | 21 | 4 | 1 | 16 | 18 | 41 | -23 | 13 | B B B T B T |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs