Kết quả Herfolge Boldklub Koge vs Fredericia, 18h00 ngày 01/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 8

  • Herfolge Boldklub Koge vs Fredericia: Diễn biến chính

  • 20'
    0-0
    William Madsen
  • 22'
    0-1
    goal Agon Mucolli (Assist:Asbjorn Bondergaard)
  • 38'
    Gabriel Culhaci (Assist:Joachim Juhl Rothmann) goal 
    1-1
  • 45'
    Mike Lindemann Jensen (Assist:Joachim Juhl Rothmann) goal 
    2-1
  • 45'
    2-2
    goal Gustav Marcussen
  • 45'
    2-3
    goal Gustav Marcussen
  • 66'
    Mike Lindemann Jensen
    2-3
  • 73'
    Michael Chacon
    2-3
  • 90'
    Berkant Bayrak
    2-3
  • 90'
    2-4
    goal Gustav Marcussen
  • 90'
    Marcus Mustac Gudmann goal 
    3-4
  • BXH Hạng Nhất Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
  • Herfolge Boldklub Koge vs Fredericia: Số liệu thống kê

  • Herfolge Boldklub Koge
    Fredericia
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    13
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 450
    Số đường chuyền
    549
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    4
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 11
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    15
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 42
    Long pass
    41
  •  
     
  • 75
    Pha tấn công
    130
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    67
  •