Đối đầu Silkeborg vs Aalborg, 00h00 ngày 26/10
Kết quả Silkeborg vs Aalborg
Nhận định, Soi kèo Silkeborg IF vs Aalborg BK, 0h00 ngày 26/10
Đối đầu Silkeborg vs Aalborg
Phong độ Silkeborg gần đây
Phong độ Aalborg gần đây
VĐQG Đan Mạch 2024-2025: Silkeborg vs Aalborg
-
Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Silkeborg vs Aalborg trước đây
-
28/07/2024Aalborg2 - 1Silkeborg1 - 0L
-
03/06/2023Aalborg0 - 1Silkeborg0 - 0W
-
22/04/2023Silkeborg2 - 2Aalborg2 - 1D
-
06/11/2022Aalborg1 - 2Silkeborg1 - 0W
-
09/08/2022Silkeborg3 - 1Aalborg1 - 0W
-
03/05/2022Silkeborg4 - 2Aalborg2 - 2W
-
24/04/2022Aalborg1 - 2Silkeborg1 - 1W
-
27/02/2022Aalborg1 - 4Silkeborg0 - 0W
-
04/05/2023Aalborg4 - 1Silkeborg2 - 1L
-
26/04/2023Silkeborg1 - 1Aalborg0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Silkeborg vs Aalborg
- Thống kê lịch sử đối đầu Silkeborg vs Aalborg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Silkeborg vs Aalborg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch | 8 | 6 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Silkeborg vs Aalborg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Silkeborg (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Silkeborg (sân khách) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Silkeborg thắng
Bại: là số trận Silkeborg thua
Thắng: là số trận Silkeborg thắng
Bại: là số trận Silkeborg thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Silkeborg và Aalborg trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Copenhagen | 12 | 7 | 3 | 2 | 24 | 14 | 10 | 24 | T B T T H T |
2 | Midtjylland | 12 | 7 | 3 | 2 | 24 | 16 | 8 | 24 | T T H T B B |
3 | Aarhus AGF | 12 | 6 | 5 | 1 | 26 | 11 | 15 | 23 | T H H H H T |
4 | Silkeborg | 12 | 5 | 5 | 2 | 24 | 18 | 6 | 20 | B H H H H H |
5 | Nordsjaelland | 12 | 5 | 4 | 3 | 25 | 20 | 5 | 19 | B H B T T H |
6 | Brondby IF | 12 | 5 | 3 | 4 | 22 | 18 | 4 | 18 | B T H B T B |
7 | Randers FC | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 16 | 3 | 18 | T H H H H T |
8 | Viborg | 12 | 3 | 5 | 4 | 22 | 21 | 1 | 14 | H T T B H H |
9 | Aalborg | 12 | 4 | 1 | 7 | 12 | 24 | -12 | 13 | B T B T H B |
10 | Sonderjyske | 12 | 3 | 2 | 7 | 13 | 26 | -13 | 11 | H B T B B T |
11 | Lyngby | 12 | 1 | 6 | 5 | 8 | 14 | -6 | 9 | T B H H H H |
12 | Vejle | 12 | 0 | 1 | 11 | 10 | 31 | -21 | 1 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: