Đối đầu Sonderjyske vs Aalborg, 19h00 ngày 11/5
Kết quả Sonderjyske vs Aalborg
Đối đầu Sonderjyske vs Aalborg
Phong độ Sonderjyske gần đây
Phong độ Aalborg gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025: Sonderjyske vs Aalborg
-
Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sonderjyske vs Aalborg trước đây
-
30/03/2024Aalborg1 - 0Sonderjyske0 - 0L
-
24/02/2024Aalborg2 - 2Sonderjyske1 - 0D
-
16/09/2023Sonderjyske1 - 1Aalborg1 - 0D
-
11/02/2022Aalborg0 - 0Sonderjyske0 - 0D
-
23/11/2021Sonderjyske1 - 3Aalborg1 - 1L
-
03/10/2021Aalborg4 - 0Sonderjyske2 - 0L
-
24/05/2021Sonderjyske0 - 4Aalborg0 - 2L
-
05/04/2021Aalborg3 - 2Sonderjyske1 - 1L
-
09/03/2021Aalborg1 - 0Sonderjyske0 - 0L
-
27/09/2020Sonderjyske3 - 1Aalborg1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Sonderjyske vs Aalborg
- Thống kê lịch sử đối đầu Sonderjyske vs Aalborg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sonderjyske vs Aalborg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 3 | 0 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đan Mạch | 6 | 1 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sonderjyske vs Aalborg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sonderjyske (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Sonderjyske (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sonderjyske thắng
Bại: là số trận Sonderjyske thua
Thắng: là số trận Sonderjyske thắng
Bại: là số trận Sonderjyske thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sonderjyske và Aalborg trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sonderjyske | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 2 | 7 | 62 | B T T H T T |
2 | Aalborg | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 12 | -2 | 56 | T H B H B B |
3 | Fredericia | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 11 | -3 | 44 | T B B T T B |
4 | Kolding FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 9 | 3 | 42 | H T H H B T |
5 | Vendsyssel | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 10 | -2 | 42 | B H H H T B |
6 | Hobro | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 40 | H B T B B T |
Upgrade Team
Cập nhật: