Đối đầu Aalborg vs Vejle, 00h00 ngày 04/11
VĐQG Đan Mạch 2024-2025: Aalborg vs Vejle
-
Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/11/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aalborg vs Vejle trước đây
-
05/10/2024Vejle2 - 2Aalborg1 - 0D
-
06/03/2022Aalborg0 - 0Vejle0 - 0D
-
17/08/2021Vejle0 - 1Aalborg0 - 1W
-
19/05/2021Aalborg2 - 1Vejle0 - 1W
-
17/04/2021Vejle1 - 1Aalborg0 - 1D
-
14/03/2021Vejle0 - 2Aalborg0 - 1W
-
27/10/2020Aalborg1 - 3Vejle1 - 1L
-
24/11/2018Vejle1 - 1Aalborg0 - 0D
-
03/07/2021Vejle1 - 1Aalborg0 - 1D
-
02/02/2019Aalborg5 - 3Vejle3 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Aalborg vs Vejle
- Thống kê lịch sử đối đầu Aalborg vs Vejle: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aalborg vs Vejle: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch | 8 | 3 | 4 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aalborg vs Vejle: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aalborg (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Aalborg (sân khách) | 6 | 2 | 4 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aalborg thắng
Bại: là số trận Aalborg thua
Thắng: là số trận Aalborg thắng
Bại: là số trận Aalborg thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aalborg và Vejle trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland | 13 | 8 | 3 | 2 | 26 | 16 | 10 | 27 | T H T B B T |
2 | FC Copenhagen | 13 | 7 | 4 | 2 | 24 | 14 | 10 | 25 | B T T H T H |
3 | Randers FC | 14 | 6 | 6 | 2 | 27 | 17 | 10 | 24 | H H H T T T |
4 | Aarhus AGF | 13 | 6 | 5 | 2 | 26 | 13 | 13 | 23 | H H H H T B |
5 | Silkeborg | 13 | 5 | 6 | 2 | 25 | 19 | 6 | 21 | H H H H H H |
6 | Brondby IF | 13 | 5 | 4 | 4 | 22 | 18 | 4 | 19 | T H B T B H |
7 | Nordsjaelland | 13 | 5 | 4 | 4 | 25 | 24 | 1 | 19 | H B T T H B |
8 | Viborg | 13 | 4 | 5 | 4 | 26 | 23 | 3 | 17 | T T B H H T |
9 | Aalborg | 13 | 4 | 2 | 7 | 13 | 25 | -12 | 14 | T B T H B H |
10 | Sonderjyske | 14 | 3 | 2 | 9 | 16 | 34 | -18 | 11 | T B B T B B |
11 | Lyngby | 13 | 1 | 6 | 6 | 8 | 16 | -8 | 9 | B H H H H B |
12 | Vejle | 13 | 1 | 1 | 11 | 12 | 31 | -19 | 4 | B B B H B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: