Đối đầu Varde Nữ vs Aalborg Nữ, 18h00 ngày 05/10
Kết quả Varde Nữ vs Aalborg Nữ
Đối đầu Varde Nữ vs Aalborg Nữ
Phong độ Varde Nữ gần đây
Phong độ Aalborg Nữ gần đây
Hạng 2 Đan Mạch nữ 2024-2025: Varde Nữ vs Aalborg Nữ
-
Giải đấu: Hạng 2 Đan Mạch nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Varde Nữ vs Aalborg Nữ trước đây
-
11/08/2024Aalborg (W)1 - 2Varde (W)0 - 0W
-
29/10/2022Varde (W)1 - 2Aalborg (W)0 - 0L
-
27/08/2022Aalborg (W)4 - 1Varde (W)1 - 0L
-
10/11/2018Aalborg (W)1 - 0Varde (W)0 - 0L
-
26/09/2018Varde (W)0 - 1Aalborg (W)0 - 0L
-
29/10/2011Aalborg (W)0 - 3Varde (W)0 - 0W
-
20/08/2011Varde (W)4 - 0Aalborg (W)0 - 0W
-
06/06/2010Aalborg (W)2 - 1Varde (W)1 - 1L
-
27/05/2022Varde (W)1 - 5Aalborg (W)0 - 3L
-
24/04/2022Aalborg (W)2 - 0Varde (W)2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Varde Nữ vs Aalborg Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Varde Nữ vs Aalborg Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Varde Nữ vs Aalborg Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch nữ | 8 | 3 | 0 | 5 |
VĐQG Đan Mạch nữ | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Varde Nữ vs Aalborg Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Varde Nữ (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Varde Nữ (sân khách) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Varde Nữ thắng
Bại: là số trận Varde Nữ thua
Thắng: là số trận Varde Nữ thắng
Bại: là số trận Varde Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đan Mạch nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Varde Nữ và Aalborg Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đan Mạch nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đan Mạch nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland (W) | 8 | 7 | 0 | 1 | 39 | 4 | 35 | 21 | T T T T T T |
2 | Thisted FC (W) | 8 | 5 | 1 | 2 | 11 | 3 | 8 | 16 | T B B T T H |
3 | ASA Aarhus (W) | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 12 | 4 | 14 | T T H T H T |
4 | Naestved HG (W) | 8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 12 | -4 | 10 | T B H B T H |
5 | Varde (W) | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 13 | -2 | 10 | B B T B B H |
6 | Osterbro IF (W) | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 12 | -5 | 9 | B T T B B H |
7 | Aalborg (W) | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 14 | -7 | 8 | B T B T H B |
8 | Solrod (W) | 8 | 0 | 1 | 7 | 6 | 35 | -29 | 1 | B B B B B B |
Cập nhật: