Đối đầu Osterbro IF Nữ vs Aalborg Nữ, 20h00 ngày 08/9
Kết quả Osterbro IF Nữ vs Aalborg Nữ
Đối đầu Osterbro IF Nữ vs Aalborg Nữ
Phong độ Osterbro IF Nữ gần đây
Phong độ Aalborg Nữ gần đây
Hạng 2 Đan Mạch nữ 2024-2025: Osterbro IF Nữ vs Aalborg Nữ
-
Giải đấu: Hạng 2 Đan Mạch nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Osterbro IF Nữ vs Aalborg Nữ trước đây
-
04/05/2024Osterbro IF (W)1 - 1Aalborg (W)0 - 1D
-
16/03/2024Aalborg (W)4 - 0Osterbro IF (W)3 - 0L
-
05/11/2022Aalborg (W)7 - 0Osterbro IF (W)4 - 0L
-
10/09/2022Osterbro IF (W)1 - 1Aalborg (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Osterbro IF Nữ vs Aalborg Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Osterbro IF Nữ vs Aalborg Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Osterbro IF Nữ vs Aalborg Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch nữ | 2 | 0 | 1 | 1 |
Hạng 2 Đan Mạch nữ | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Osterbro IF Nữ vs Aalborg Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Osterbro IF Nữ (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Osterbro IF Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Osterbro IF Nữ thắng
Bại: là số trận Osterbro IF Nữ thua
Thắng: là số trận Osterbro IF Nữ thắng
Bại: là số trận Osterbro IF Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đan Mạch nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Osterbro IF Nữ và Aalborg Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đan Mạch nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đan Mạch nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 16 | 4 | 12 | 12 | T B T T T |
2 | Thisted FC (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 2 | 5 | 9 | T T T B B |
3 | Varde (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 8 | 0 | 9 | T T B B T |
4 | ASA Aarhus (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 8 | 2 | 7 | B B T T H |
5 | Naestved HG (W) | 5 | 1 | 3 | 1 | 6 | 9 | -3 | 6 | H H T B H |
6 | Osterbro IF (W) | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 5 | H H B T |
7 | Aalborg (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 8 | -5 | 4 | B H B T |
8 | Solrod (W) | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 15 | -10 | 1 | B H B B B |
Cập nhật: