Đối đầu Aalborg Nữ vs Naestved HG Nữ, 19h00 ngày 12/10
Kết quả Aalborg Nữ vs Naestved HG Nữ
Đối đầu Aalborg Nữ vs Naestved HG Nữ
Phong độ Aalborg Nữ gần đây
Phong độ Naestved HG Nữ gần đây
Hạng 2 Đan Mạch nữ 2024-2025: Aalborg Nữ vs Naestved HG Nữ
-
Giải đấu: Hạng 2 Đan Mạch nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aalborg Nữ vs Naestved HG Nữ trước đây
-
17/08/2024Naestved HG (W)1 - 1Aalborg (W)0 - 1D
-
15/06/2024Aalborg (W)4 - 0Naestved HG (W)3 - 0W
-
20/04/2024Naestved HG (W)1 - 1Aalborg (W)1 - 0D
-
03/06/2023Naestved HG (W)0 - 3Aalborg (W)0 - 3W
-
29/04/2023Aalborg (W)3 - 1Naestved HG (W)1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Aalborg Nữ vs Naestved HG Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Aalborg Nữ vs Naestved HG Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aalborg Nữ vs Naestved HG Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch nữ | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đan Mạch nữ | 4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aalborg Nữ vs Naestved HG Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aalborg Nữ (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Aalborg Nữ (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aalborg Nữ thắng
Bại: là số trận Aalborg Nữ thua
Thắng: là số trận Aalborg Nữ thắng
Bại: là số trận Aalborg Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đan Mạch nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aalborg Nữ và Naestved HG Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đan Mạch nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đan Mạch nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland (W) | 9 | 8 | 0 | 1 | 43 | 5 | 38 | 24 | T T T T T T |
2 | Thisted FC (W) | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 3 | 13 | 19 | B B T T H T |
3 | ASA Aarhus (W) | 9 | 4 | 2 | 3 | 17 | 16 | 1 | 14 | T H T H T B |
4 | Naestved HG (W) | 9 | 3 | 4 | 2 | 11 | 12 | -1 | 13 | B H B T H T |
5 | Varde (W) | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 14 | -1 | 13 | B T B B H T |
6 | Osterbro IF (W) | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 15 | -8 | 9 | T T B B H B |
7 | Aalborg (W) | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 16 | -8 | 8 | T B T H B B |
8 | Solrod (W) | 9 | 0 | 1 | 8 | 6 | 40 | -34 | 1 | B B B B B B |
Cập nhật: