Đối đầu Aarhus AGF vs FC Copenhagen, 00h00 ngày 11/11
Kết quả Aarhus AGF vs FC Copenhagen
Đối đầu Aarhus AGF vs FC Copenhagen
Phong độ Aarhus AGF gần đây
Phong độ FC Copenhagen gần đây
VĐQG Đan Mạch 2024-2025: Aarhus AGF vs FC Copenhagen
-
Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/11/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aarhus AGF vs FC Copenhagen trước đây
-
28/07/2024FC Copenhagen3 - 2Aarhus AGF1 - 2L
-
22/05/2024Aarhus AGF3 - 2FC Copenhagen3 - 1W
-
28/04/2024FC Copenhagen3 - 2Aarhus AGF0 - 0L
-
04/12/2023FC Copenhagen1 - 2Aarhus AGF0 - 2W
-
09/10/2023Aarhus AGF1 - 1FC Copenhagen0 - 0D
-
21/05/2023FC Copenhagen4 - 3Aarhus AGF2 - 2L
-
23/04/2023Aarhus AGF0 - 0FC Copenhagen0 - 0D
-
13/11/2022Aarhus AGF0 - 2FC Copenhagen0 - 0L
-
27/01/2024FC Copenhagen5 - 1Aarhus AGF1 - 0L
-
30/01/2023FC Copenhagen0 - 0Aarhus AGF0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Aarhus AGF vs FC Copenhagen
- Thống kê lịch sử đối đầu Aarhus AGF vs FC Copenhagen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aarhus AGF vs FC Copenhagen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch | 8 | 2 | 2 | 4 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aarhus AGF vs FC Copenhagen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aarhus AGF (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Aarhus AGF (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aarhus AGF thắng
Bại: là số trận Aarhus AGF thua
Thắng: là số trận Aarhus AGF thắng
Bại: là số trận Aarhus AGF thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aarhus AGF và FC Copenhagen trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland | 14 | 8 | 3 | 3 | 27 | 21 | 6 | 27 | H T B B T B |
2 | Aarhus AGF | 14 | 7 | 5 | 2 | 28 | 14 | 14 | 26 | H H H T B T |
3 | FC Copenhagen | 14 | 7 | 5 | 2 | 26 | 16 | 10 | 26 | T T H T H H |
4 | Randers FC | 14 | 6 | 6 | 2 | 27 | 17 | 10 | 24 | H H H T T T |
5 | Brondby IF | 14 | 6 | 4 | 4 | 27 | 19 | 8 | 22 | H B T B H T |
6 | Silkeborg | 14 | 5 | 7 | 2 | 27 | 21 | 6 | 22 | H H H H H H |
7 | Nordsjaelland | 14 | 6 | 4 | 4 | 27 | 25 | 2 | 22 | B T T H B T |
8 | Viborg | 14 | 4 | 5 | 5 | 27 | 25 | 2 | 17 | T B H H T B |
9 | Aalborg | 14 | 4 | 3 | 7 | 16 | 28 | -12 | 15 | B T H B H H |
10 | Sonderjyske | 15 | 3 | 3 | 9 | 17 | 35 | -18 | 12 | B B T B B H |
11 | Lyngby | 14 | 1 | 6 | 7 | 9 | 18 | -9 | 9 | H H H H B B |
12 | Vejle | 15 | 1 | 3 | 11 | 16 | 35 | -19 | 6 | B H B T H H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: