Đối đầu Midtjylland vs Aarhus AGF, 22h59 ngày 12/5
Kết quả Midtjylland vs Aarhus AGF
Đối đầu Midtjylland vs Aarhus AGF
Phong độ Midtjylland gần đây
Phong độ Aarhus AGF gần đây
VĐQG Đan Mạch 2024-2025: Midtjylland vs Aarhus AGF
-
Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/5/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Midtjylland vs Aarhus AGF trước đây
-
07/04/2024Aarhus AGF0 - 1Midtjylland0 - 1W
-
26/02/2024Aarhus AGF2 - 3Midtjylland1 - 1W
-
04/09/2023Midtjylland1 - 1Aarhus AGF1 - 0D
-
09/10/2022Aarhus AGF0 - 1Midtjylland0 - 0W
-
20/08/2022Midtjylland0 - 2Aarhus AGF0 - 0L
-
07/11/2021Aarhus AGF3 - 0Midtjylland3 - 0L
-
03/10/2021Midtjylland4 - 0Aarhus AGF4 - 0W
-
24/05/2021Midtjylland4 - 0Aarhus AGF2 - 0W
-
11/04/2021Aarhus AGF1 - 4Midtjylland0 - 1W
-
16/07/2023Aarhus AGF2 - 3Midtjylland1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Midtjylland vs Aarhus AGF
- Thống kê lịch sử đối đầu Midtjylland vs Aarhus AGF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Midtjylland vs Aarhus AGF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch | 9 | 6 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Midtjylland vs Aarhus AGF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Midtjylland (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Midtjylland (sân khách) | 6 | 5 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Midtjylland thắng
Bại: là số trận Midtjylland thua
Thắng: là số trận Midtjylland thắng
Bại: là số trận Midtjylland thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Midtjylland và Aarhus AGF trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viborg | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 4 | 6 | 37 | T H T T H T |
2 | Randers FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 8 | 6 | 34 | T T T H H B |
3 | Lyngby | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 32 | H H B H T T |
4 | Vejle | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 27 | T H B B H T |
5 | Odense BK | 7 | 0 | 2 | 5 | 7 | 13 | -6 | 26 | H B H B B B |
6 | Hvidovre IF | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 18 | B B H T T B |
Cập nhật: