Đối đầu Nordsjaelland vs Aarhus AGF, 01h00 ngày 23/11
Kết quả Nordsjaelland vs Aarhus AGF
Đối đầu Nordsjaelland vs Aarhus AGF
Phong độ Nordsjaelland gần đây
Phong độ Aarhus AGF gần đây
VĐQG Đan Mạch 2024-2025: Nordsjaelland vs Aarhus AGF
-
Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/11/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nordsjaelland vs Aarhus AGF trước đây
-
31/08/2024Aarhus AGF4 - 2Nordsjaelland1 - 2L
-
04/05/2024Aarhus AGF1 - 3Nordsjaelland0 - 2W
-
23/04/2024Nordsjaelland7 - 2Aarhus AGF3 - 1W
-
26/11/2023Nordsjaelland0 - 0Aarhus AGF0 - 0D
-
01/08/2023Aarhus AGF1 - 3Nordsjaelland1 - 1W
-
14/05/2023Aarhus AGF1 - 1Nordsjaelland0 - 0D
-
30/04/2023Nordsjaelland0 - 1Aarhus AGF0 - 1L
-
12/04/2024Aarhus AGF1 - 0Nordsjaelland0 - 0L
-
29/03/2024Nordsjaelland2 - 3Aarhus AGF1 - 2L
-
11/11/2022Aarhus AGF0 - 2Nordsjaelland0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Nordsjaelland vs Aarhus AGF
- Thống kê lịch sử đối đầu Nordsjaelland vs Aarhus AGF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nordsjaelland vs Aarhus AGF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch | 7 | 3 | 2 | 2 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nordsjaelland vs Aarhus AGF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nordsjaelland (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Nordsjaelland (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nordsjaelland thắng
Bại: là số trận Nordsjaelland thua
Thắng: là số trận Nordsjaelland thắng
Bại: là số trận Nordsjaelland thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nordsjaelland và Aarhus AGF trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aarhus AGF | 15 | 7 | 6 | 2 | 29 | 15 | 14 | 27 | H H T B T H |
2 | FC Copenhagen | 15 | 7 | 6 | 2 | 27 | 17 | 10 | 27 | T H T H H H |
3 | Midtjylland | 15 | 8 | 3 | 4 | 27 | 22 | 5 | 27 | T B B T B B |
4 | Silkeborg | 15 | 6 | 7 | 2 | 28 | 21 | 7 | 25 | H H H H H T |
5 | Randers FC | 15 | 6 | 6 | 3 | 27 | 18 | 9 | 24 | H H T T T B |
6 | Brondby IF | 15 | 6 | 5 | 4 | 28 | 20 | 8 | 23 | B T B H T H |
7 | Nordsjaelland | 15 | 6 | 5 | 4 | 28 | 26 | 2 | 23 | T T H B T H |
8 | Viborg | 15 | 5 | 5 | 5 | 28 | 25 | 3 | 20 | B H H T B T |
9 | Aalborg | 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 30 | -12 | 16 | T H B H H H |
10 | Sonderjyske | 15 | 3 | 3 | 9 | 17 | 35 | -18 | 12 | B B T B B H |
11 | Lyngby | 15 | 1 | 7 | 7 | 11 | 20 | -9 | 10 | H H H B B H |
12 | Vejle | 15 | 1 | 3 | 11 | 16 | 35 | -19 | 6 | B H B T H H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: