Đối đầu Vejle vs Aarhus AGF, 23h00 ngày 16/3
Kết quả Vejle vs Aarhus AGF
Đối đầu Vejle vs Aarhus AGF
Phong độ Vejle gần đây
Phong độ Aarhus AGF gần đây
VĐQG Đan Mạch 2024-2025: Vejle vs Aarhus AGF
-
Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vejle vs Aarhus AGF trước đây
-
20/08/2024Aarhus AGF5 - 1Vejle3 - 1L
-
20/02/2024Vejle0 - 0Aarhus AGF0 - 0D
-
23/07/2023Aarhus AGF1 - 0Vejle1 - 0L
-
12/05/2022Vejle1 - 0Aarhus AGF1 - 0W
-
03/04/2022Aarhus AGF0 - 0Vejle0 - 0D
-
26/02/2022Vejle3 - 2Aarhus AGF2 - 2W
-
12/09/2021Aarhus AGF1 - 0Vejle0 - 0L
-
03/02/2021Vejle0 - 0Aarhus AGF0 - 0D
-
15/09/2020Aarhus AGF4 - 2Vejle2 - 0L
-
21/04/2019Vejle2 - 4Aarhus AGF2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Vejle vs Aarhus AGF
- Thống kê lịch sử đối đầu Vejle vs Aarhus AGF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vejle vs Aarhus AGF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vejle vs Aarhus AGF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vejle (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Vejle (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vejle thắng
Bại: là số trận Vejle thua
Thắng: là số trận Vejle thắng
Bại: là số trận Vejle thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vejle và Aarhus AGF trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland | 21 | 13 | 3 | 5 | 38 | 25 | 13 | 42 | T T T B T T |
2 | FC Copenhagen | 21 | 11 | 8 | 2 | 36 | 21 | 15 | 41 | T T T T H H |
3 | Aarhus AGF | 21 | 9 | 9 | 3 | 40 | 20 | 20 | 36 | B H T T H H |
4 | Randers FC | 21 | 9 | 8 | 4 | 37 | 24 | 13 | 35 | T T B H H T |
5 | Nordsjaelland | 21 | 10 | 5 | 6 | 39 | 35 | 4 | 35 | T B T T B T |
6 | Brondby IF | 21 | 8 | 8 | 5 | 40 | 30 | 10 | 32 | H T T H H B |
7 | Silkeborg | 21 | 8 | 8 | 5 | 36 | 27 | 9 | 32 | B H B T T B |
8 | Viborg | 21 | 6 | 7 | 8 | 35 | 37 | -2 | 25 | H B B B T H |
9 | Aalborg | 21 | 4 | 6 | 11 | 20 | 41 | -21 | 18 | H B B B H B |
10 | Sonderjyske | 21 | 4 | 5 | 12 | 26 | 48 | -22 | 17 | H T B B B H |
11 | Lyngby | 21 | 2 | 9 | 10 | 14 | 26 | -12 | 15 | B B B H H T |
12 | Vejle | 21 | 2 | 4 | 15 | 21 | 48 | -27 | 10 | B B T H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: