Đối đầu Viborg vs Aarhus AGF, 21h00 ngày 06/10
Kết quả Viborg vs Aarhus AGF
Đối đầu Viborg vs Aarhus AGF
Phong độ Viborg gần đây
Phong độ Aarhus AGF gần đây
VĐQG Đan Mạch 2024-2025: Viborg vs Aarhus AGF
-
Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Viborg vs Aarhus AGF trước đây
-
04/02/2024Aarhus AGF2 - 1Viborg2 - 0L
-
12/07/2023Aarhus AGF0 - 0Viborg0 - 0D
-
13/11/2023Aarhus AGF2 - 0Viborg0 - 0L
-
01/10/2023Viborg2 - 1Aarhus AGF1 - 0W
-
07/05/2023Aarhus AGF3 - 0Viborg1 - 0L
-
09/04/2023Viborg0 - 1Aarhus AGF0 - 0L
-
06/11/2022Viborg1 - 1Aarhus AGF0 - 1D
-
24/07/2022Aarhus AGF3 - 1Viborg1 - 0L
-
16/05/2022Viborg1 - 0Aarhus AGF1 - 0W
-
14/04/2022Aarhus AGF0 - 2Viborg0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Viborg vs Aarhus AGF
- Thống kê lịch sử đối đầu Viborg vs Aarhus AGF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viborg vs Aarhus AGF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
VĐQG Đan Mạch | 8 | 3 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viborg vs Aarhus AGF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Viborg (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Viborg (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Viborg thắng
Bại: là số trận Viborg thua
Thắng: là số trận Viborg thắng
Bại: là số trận Viborg thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Viborg và Aarhus AGF trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland | 10 | 7 | 3 | 0 | 22 | 11 | 11 | 24 | T T T T H T |
2 | FC Copenhagen | 10 | 6 | 2 | 2 | 19 | 11 | 8 | 20 | H B T B T T |
3 | Aarhus AGF | 10 | 5 | 4 | 1 | 24 | 10 | 14 | 19 | T T T H H H |
4 | Silkeborg | 10 | 5 | 3 | 2 | 21 | 15 | 6 | 18 | T T B H H H |
5 | Brondby IF | 10 | 4 | 3 | 3 | 20 | 17 | 3 | 15 | T H B T H B |
6 | Nordsjaelland | 10 | 4 | 3 | 3 | 20 | 18 | 2 | 15 | B T B H B T |
7 | Randers FC | 10 | 3 | 5 | 2 | 16 | 15 | 1 | 14 | B H T H H H |
8 | Aalborg | 11 | 4 | 1 | 6 | 12 | 22 | -10 | 13 | B B T B T H |
9 | Viborg | 10 | 3 | 3 | 4 | 21 | 20 | 1 | 12 | H T H T T B |
10 | Sonderjyske | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 20 | -11 | 8 | T B H B T B |
11 | Lyngby | 10 | 1 | 4 | 5 | 7 | 13 | -6 | 7 | B B T B H H |
12 | Vejle | 11 | 0 | 1 | 10 | 9 | 28 | -19 | 1 | B B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: