Đối đầu Fremad Amager vs Aarhus Fremad, 19h00 ngày 29/9
Kết quả Fremad Amager vs Aarhus Fremad
Đối đầu Fremad Amager vs Aarhus Fremad
Phong độ Fremad Amager gần đây
Phong độ Aarhus Fremad gần đây
Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025: Fremad Amager vs Aarhus Fremad
-
Giải đấu: Hạng 2 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/9/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fremad Amager vs Aarhus Fremad trước đây
-
22/10/2023Fremad Amager1 - 1Aarhus Fremad1 - 1D
-
10/09/2023Aarhus Fremad3 - 1Fremad Amager2 - 0L
-
12/05/2016Aarhus Fremad0 - 2Fremad Amager0 - 0W
-
10/04/2016Fremad Amager5 - 1Aarhus Fremad2 - 1W
-
09/11/2022Aarhus Fremad3 - 1Fremad Amager3 - 1L
-
10/06/2007Fremad Amager2 - 3Aarhus Fremad1 - 1L
-
05/08/2006Aarhus Fremad2 - 1Fremad Amager1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Fremad Amager vs Aarhus Fremad
- Thống kê lịch sử đối đầu Fremad Amager vs Aarhus Fremad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fremad Amager vs Aarhus Fremad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch | 4 | 2 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng Nhất Đan Mạch | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fremad Amager vs Aarhus Fremad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fremad Amager (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Fremad Amager (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fremad Amager thắng
Bại: là số trận Fremad Amager thua
Thắng: là số trận Fremad Amager thắng
Bại: là số trận Fremad Amager thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fremad Amager và Aarhus Fremad trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fremad Amager | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 9 | 7 | 19 | T T B T T T |
2 | Aarhus Fremad | 8 | 5 | 1 | 2 | 14 | 9 | 5 | 16 | T B H T T T |
3 | Skive IK | 8 | 5 | 0 | 3 | 13 | 7 | 6 | 15 | B B T T T T |
4 | HIK Hellerup | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 7 | 6 | 14 | T T B H T H |
5 | Middelfart G og | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 8 | 6 | 13 | B T T B H T |
6 | AB Copenhagen | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 12 | -1 | 12 | T T H B B H |
7 | BK Frem | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 9 | 0 | 11 | T T B H B B |
8 | Helsingor | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 10 | 1 | 10 | B T H B T B |
9 | Naestved | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 12 | -5 | 9 | B B T H H B |
10 | Ishoj IF | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 8 | B B B T H T |
11 | Thisted FC | 8 | 2 | 2 | 4 | 4 | 9 | -5 | 8 | T B B H B B |
12 | Nykobing FC | 8 | 1 | 0 | 7 | 2 | 19 | -17 | 3 | B B B B B B |
Cập nhật: