Đối đầu Aarhus Fremad vs Nykobing FC, 20h00 ngày 02/11
Kết quả Aarhus Fremad vs Nykobing FC
Đối đầu Aarhus Fremad vs Nykobing FC
Phong độ Aarhus Fremad gần đây
Phong độ Nykobing FC gần đây
Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025: Aarhus Fremad vs Nykobing FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aarhus Fremad vs Nykobing FC trước đây
-
13/10/2024Nykobing FC0 - 2Aarhus Fremad0 - 1W
-
24/05/2024Nykobing FC1 - 4Aarhus Fremad0 - 3W
-
20/04/2024Aarhus Fremad5 - 0Nykobing FC3 - 0W
-
06/04/2024Aarhus Fremad5 - 0Nykobing FC1 - 0W
-
16/09/2023Nykobing FC0 - 1Aarhus Fremad0 - 1W
-
11/06/2016Nykobing FC2 - 0Aarhus Fremad2 - 0L
-
30/04/2016Aarhus Fremad1 - 1Nykobing FC0 - 0D
-
20/05/2012Nykobing FC2 - 2Aarhus Fremad1 - 2D
-
29/10/2011Aarhus Fremad3 - 3Nykobing FC1 - 1D
-
26/04/2008Aarhus Fremad1 - 0Nykobing FC1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Aarhus Fremad vs Nykobing FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Aarhus Fremad vs Nykobing FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aarhus Fremad vs Nykobing FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch | 9 | 5 | 3 | 1 |
Hạng Nhất Đan Mạch | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aarhus Fremad vs Nykobing FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aarhus Fremad (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Aarhus Fremad (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aarhus Fremad thắng
Bại: là số trận Aarhus Fremad thua
Thắng: là số trận Aarhus Fremad thắng
Bại: là số trận Aarhus Fremad thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aarhus Fremad và Nykobing FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fremad Amager | 13 | 10 | 2 | 1 | 23 | 11 | 12 | 32 | T T T T T H |
2 | Aarhus Fremad | 13 | 8 | 1 | 4 | 24 | 13 | 11 | 25 | T B T T B T |
3 | Middelfart G og | 13 | 7 | 2 | 4 | 22 | 13 | 9 | 23 | T T T B T H |
4 | HIK Hellerup | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 10 | 5 | 18 | T H B B H T |
5 | Skive IK | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 16 | 1 | 18 | T B B H H H |
6 | BK Frem | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 15 | 0 | 18 | B T B T B H |
7 | Helsingor | 13 | 5 | 2 | 6 | 17 | 17 | 0 | 17 | B T B T B H |
8 | Naestved | 13 | 4 | 4 | 5 | 12 | 17 | -5 | 16 | B T T B H B |
9 | AB Copenhagen | 13 | 3 | 6 | 4 | 13 | 16 | -3 | 15 | B H B H H H |
10 | Thisted FC | 13 | 3 | 5 | 5 | 8 | 13 | -5 | 14 | B B T H H H |
11 | Ishoj IF | 13 | 3 | 4 | 6 | 15 | 20 | -5 | 13 | T B T H H B |
12 | Nykobing FC | 13 | 2 | 1 | 10 | 6 | 26 | -20 | 7 | B B B B T H |
Cập nhật: