Đối đầu Aarhus Fremad vs Roskilde, 19h00 ngày 15/6
Kết quả Aarhus Fremad vs Roskilde
Đối đầu Aarhus Fremad vs Roskilde
Phong độ Aarhus Fremad gần đây
Phong độ Roskilde gần đây
Hạng 2 Đan Mạch 2023-2024: Aarhus Fremad vs Roskilde
-
Giải đấu: Hạng 2 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 15/6/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aarhus Fremad vs Roskilde trước đây
-
04/05/2024Roskilde6 - 2Aarhus Fremad3 - 1L
-
01/04/2024Roskilde0 - 1Aarhus Fremad0 - 1W
-
12/08/2023Aarhus Fremad3 - 1Roskilde1 - 0W
-
10/04/2023Aarhus Fremad1 - 1Roskilde0 - 1D
-
03/09/2022Roskilde4 - 6Aarhus Fremad2 - 3W
-
23/04/2005Aarhus Fremad2 - 0Roskilde0 - 0W
-
07/11/2004Roskilde0 - 2Aarhus Fremad0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Aarhus Fremad vs Roskilde
- Thống kê lịch sử đối đầu Aarhus Fremad vs Roskilde: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 5 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aarhus Fremad vs Roskilde: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch | 7 | 5 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aarhus Fremad vs Roskilde: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aarhus Fremad (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Aarhus Fremad (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aarhus Fremad thắng
Bại: là số trận Aarhus Fremad thua
Thắng: là số trận Aarhus Fremad thắng
Bại: là số trận Aarhus Fremad thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đan Mạch mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aarhus Fremad và Roskilde trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đan Mạch mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esbjerg | 9 | 4 | 1 | 4 | 20 | 13 | 7 | 72 | B T B T T H |
2 | Aarhus Fremad | 9 | 6 | 0 | 3 | 20 | 15 | 5 | 59 | B T T T B B |
3 | Roskilde | 9 | 3 | 4 | 2 | 24 | 14 | 10 | 57 | T B H H T H |
4 | Middelfart G og | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 12 | -1 | 52 | H T H B T B |
5 | Nykobing FC | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 25 | -18 | 40 | T B H B B T |
6 | AB Copenhagen | 9 | 3 | 4 | 2 | 14 | 17 | -3 | 37 | H B H H B T |
Upgrade Team
Cập nhật: