Đối đầu AB Copenhagen vs BK Frem, 20h00 ngày 08/3
Kết quả AB Copenhagen vs BK Frem
Đối đầu AB Copenhagen vs BK Frem
Phong độ AB Copenhagen gần đây
Phong độ BK Frem gần đây
Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025: AB Copenhagen vs BK Frem
-
Giải đấu: Hạng 2 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/3/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AB Copenhagen vs BK Frem trước đây
-
31/08/2024BK Frem0 - 1AB Copenhagen0 - 1W
-
22/10/2022BK Frem1 - 3AB Copenhagen1 - 1W
-
27/08/2022AB Copenhagen6 - 0BK Frem3 - 0W
-
20/06/2020AB Copenhagen2 - 2BK Frem0 - 2D
-
13/10/2018BK Frem2 - 0AB Copenhagen0 - 0L
-
12/08/2018AB Copenhagen0 - 1BK Frem0 - 0L
-
22/07/2022AB Copenhagen1 - 0BK Frem0 - 0W
-
15/01/2022BK Frem0 - 5AB Copenhagen0 - 2W
-
30/01/2021BK Frem0 - 1AB Copenhagen0 - 1W
-
02/03/2019AB Copenhagen4 - 0BK Frem2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu AB Copenhagen vs BK Frem
- Thống kê lịch sử đối đầu AB Copenhagen vs BK Frem: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AB Copenhagen vs BK Frem: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch | 6 | 3 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AB Copenhagen vs BK Frem: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AB Copenhagen (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
AB Copenhagen (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AB Copenhagen thắng
Bại: là số trận AB Copenhagen thua
Thắng: là số trận AB Copenhagen thắng
Bại: là số trận AB Copenhagen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AB Copenhagen và BK Frem trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fremad Amager | 16 | 11 | 2 | 3 | 25 | 15 | 10 | 35 | T T H B B T |
2 | Aarhus Fremad | 16 | 9 | 2 | 5 | 26 | 15 | 11 | 29 | T B T T B H |
3 | Middelfart G og | 16 | 8 | 3 | 5 | 26 | 17 | 9 | 27 | B T H H T B |
4 | Skive IK | 17 | 7 | 4 | 6 | 23 | 21 | 2 | 25 | H H B T T H |
5 | Naestved | 16 | 7 | 4 | 5 | 15 | 17 | -2 | 25 | B H B T T T |
6 | HIK Hellerup | 17 | 6 | 4 | 7 | 17 | 18 | -1 | 22 | H T H T B B |
7 | Helsingor | 17 | 5 | 6 | 6 | 20 | 20 | 0 | 21 | B H H H H H |
8 | AB Copenhagen | 16 | 5 | 6 | 5 | 19 | 19 | 0 | 21 | H H H B T T |
9 | BK Frem | 16 | 5 | 5 | 6 | 17 | 18 | -1 | 20 | T B H H B H |
10 | Ishoj IF | 16 | 4 | 5 | 7 | 17 | 22 | -5 | 17 | H H B T B H |
11 | Thisted FC | 16 | 4 | 5 | 7 | 15 | 20 | -5 | 17 | H H H T B B |
12 | Nykobing FC | 17 | 3 | 2 | 12 | 12 | 30 | -18 | 11 | T H B H B T |
Cập nhật: