Đối đầu AB Copenhagen vs Fremad Amager, 20h00 ngày 09/11
Kết quả AB Copenhagen vs Fremad Amager
Đối đầu AB Copenhagen vs Fremad Amager
Phong độ AB Copenhagen gần đây
Phong độ Fremad Amager gần đây
Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025: AB Copenhagen vs Fremad Amager
-
Giải đấu: Hạng 2 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AB Copenhagen vs Fremad Amager trước đây
-
14/09/2024Fremad Amager3 - 0AB Copenhagen1 - 0L
-
02/04/2024Fremad Amager1 - 0AB Copenhagen0 - 0L
-
16/09/2023AB Copenhagen2 - 0Fremad Amager2 - 0W
-
18/06/2016AB Copenhagen6 - 4Fremad Amager3 - 1W
-
03/04/2016Fremad Amager0 - 2AB Copenhagen0 - 2W
-
22/01/2022Fremad Amager4 - 1AB Copenhagen2 - 1L
-
27/01/2017Fremad Amager0 - 0AB Copenhagen0 - 0D
-
21/05/2017Fremad Amager1 - 0AB Copenhagen1 - 0L
-
06/11/2016AB Copenhagen1 - 2Fremad Amager1 - 1L
-
02/10/2016Fremad Amager1 - 3AB Copenhagen1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu AB Copenhagen vs Fremad Amager
- Thống kê lịch sử đối đầu AB Copenhagen vs Fremad Amager: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AB Copenhagen vs Fremad Amager: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch | 5 | 3 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
Hạng Nhất Đan Mạch | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AB Copenhagen vs Fremad Amager: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AB Copenhagen (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
AB Copenhagen (sân khách) | 7 | 2 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AB Copenhagen thắng
Bại: là số trận AB Copenhagen thua
Thắng: là số trận AB Copenhagen thắng
Bại: là số trận AB Copenhagen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AB Copenhagen và Fremad Amager trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fremad Amager | 14 | 10 | 2 | 2 | 23 | 12 | 11 | 32 | T T T T H B |
2 | Aarhus Fremad | 14 | 9 | 1 | 4 | 26 | 14 | 12 | 28 | B T T B T T |
3 | Middelfart G og | 14 | 7 | 3 | 4 | 23 | 14 | 9 | 24 | T T B T H H |
4 | HIK Hellerup | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 11 | 5 | 19 | H B B H T H |
5 | BK Frem | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 16 | 0 | 19 | T B T B H H |
6 | Naestved | 14 | 5 | 4 | 5 | 13 | 17 | -4 | 19 | T T B H B T |
7 | Helsingor | 14 | 5 | 3 | 6 | 18 | 18 | 0 | 18 | T B T B H H |
8 | Skive IK | 14 | 5 | 3 | 6 | 17 | 19 | -2 | 18 | B B H H H B |
9 | Thisted FC | 14 | 4 | 5 | 5 | 11 | 13 | -2 | 17 | B T H H H T |
10 | Ishoj IF | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 20 | -4 | 16 | B T H H B T |
11 | AB Copenhagen | 14 | 3 | 6 | 5 | 13 | 17 | -4 | 15 | H B H H H B |
12 | Nykobing FC | 14 | 2 | 1 | 11 | 7 | 28 | -21 | 7 | B B B T H B |
Cập nhật: