Đối đầu Middelfart G og vs AB Copenhagen, 19h00 ngày 15/6
Kết quả Middelfart G og vs AB Copenhagen
Đối đầu Middelfart G og vs AB Copenhagen
Phong độ Middelfart G og gần đây
Phong độ AB Copenhagen gần đây
Hạng 2 Đan Mạch 2023-2024: Middelfart G og vs AB Copenhagen
-
Giải đấu: Hạng 2 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 15/6/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Middelfart G og vs AB Copenhagen trước đây
-
04/05/2024AB Copenhagen1 - 1Middelfart G og1 - 0D
-
06/04/2024AB Copenhagen1 - 3Middelfart G og0 - 3W
-
23/09/2023Middelfart G og1 - 0AB Copenhagen1 - 0W
-
17/10/2021AB Copenhagen2 - 2Middelfart G og1 - 1D
-
21/08/2021Middelfart G og1 - 1AB Copenhagen1 - 0D
-
03/11/2019AB Copenhagen2 - 3Middelfart G og1 - 3W
-
24/08/2019Middelfart G og1 - 1AB Copenhagen0 - 1D
-
06/06/2019Middelfart G og2 - 2AB Copenhagen1 - 0D
-
31/03/2019AB Copenhagen1 - 1Middelfart G og0 - 0D
-
29/09/2018Middelfart G og0 - 0AB Copenhagen0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Middelfart G og vs AB Copenhagen
- Thống kê lịch sử đối đầu Middelfart G og vs AB Copenhagen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 7 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Middelfart G og vs AB Copenhagen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch | 10 | 3 | 7 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Middelfart G og vs AB Copenhagen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Middelfart G og (sân nhà) | 5 | 1 | 4 | 0 |
Middelfart G og (sân khách) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Middelfart G og thắng
Bại: là số trận Middelfart G og thua
Thắng: là số trận Middelfart G og thắng
Bại: là số trận Middelfart G og thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đan Mạch mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Middelfart G og và AB Copenhagen trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đan Mạch mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esbjerg | 9 | 4 | 1 | 4 | 20 | 13 | 7 | 72 | B T B T T H |
2 | Aarhus Fremad | 9 | 6 | 0 | 3 | 20 | 15 | 5 | 59 | B T T T B B |
3 | Roskilde | 9 | 3 | 4 | 2 | 24 | 14 | 10 | 57 | T B H H T H |
4 | Middelfart G og | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 12 | -1 | 52 | H T H B T B |
5 | Nykobing FC | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 25 | -18 | 40 | T B H B B T |
6 | AB Copenhagen | 9 | 3 | 4 | 2 | 14 | 17 | -3 | 37 | H B H H B T |
Upgrade Team
Cập nhật: