Đối đầu Middelfart G og vs AB Copenhagen, 20h00 ngày 15/3
Kết quả Middelfart G og vs AB Copenhagen
Đối đầu Middelfart G og vs AB Copenhagen
Phong độ Middelfart G og gần đây
Phong độ AB Copenhagen gần đây
Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025: Middelfart G og vs AB Copenhagen
-
Giải đấu: Hạng 2 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/3/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Middelfart G og vs AB Copenhagen trước đây
-
05/10/2024AB Copenhagen1 - 3Middelfart G og0 - 1W
-
15/06/2024Middelfart G og0 - 1AB Copenhagen0 - 0L
-
04/05/2024AB Copenhagen1 - 1Middelfart G og1 - 0D
-
06/04/2024AB Copenhagen1 - 3Middelfart G og0 - 3W
-
23/09/2023Middelfart G og1 - 0AB Copenhagen1 - 0W
-
17/10/2021AB Copenhagen2 - 2Middelfart G og1 - 1D
-
21/08/2021Middelfart G og1 - 1AB Copenhagen1 - 0D
-
03/11/2019AB Copenhagen2 - 3Middelfart G og1 - 3W
-
24/08/2019Middelfart G og1 - 1AB Copenhagen0 - 1D
-
06/06/2019Middelfart G og2 - 2AB Copenhagen1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Middelfart G og vs AB Copenhagen
- Thống kê lịch sử đối đầu Middelfart G og vs AB Copenhagen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Middelfart G og vs AB Copenhagen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch | 10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Middelfart G og vs AB Copenhagen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Middelfart G og (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Middelfart G og (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Middelfart G og thắng
Bại: là số trận Middelfart G og thua
Thắng: là số trận Middelfart G og thắng
Bại: là số trận Middelfart G og thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Middelfart G og và AB Copenhagen trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fremad Amager | 17 | 11 | 2 | 4 | 25 | 16 | 9 | 35 | T H B B T B |
2 | Aarhus Fremad | 17 | 10 | 2 | 5 | 27 | 15 | 12 | 32 | B T T B H T |
3 | Middelfart G og | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 18 | 9 | 28 | T H H T B H |
4 | Naestved | 17 | 8 | 4 | 5 | 17 | 18 | -1 | 28 | H B T T T T |
5 | Skive IK | 17 | 7 | 4 | 6 | 23 | 21 | 2 | 25 | H H B T T H |
6 | BK Frem | 17 | 6 | 5 | 6 | 19 | 19 | 0 | 23 | B H H B H T |
7 | HIK Hellerup | 17 | 6 | 4 | 7 | 17 | 18 | -1 | 22 | H T H T B B |
8 | Helsingor | 17 | 5 | 6 | 6 | 20 | 20 | 0 | 21 | B H H H H H |
9 | AB Copenhagen | 17 | 5 | 6 | 6 | 20 | 21 | -1 | 21 | H H B T T B |
10 | Ishoj IF | 17 | 4 | 6 | 7 | 18 | 23 | -5 | 18 | H B T B H H |
11 | Thisted FC | 17 | 4 | 5 | 8 | 16 | 22 | -6 | 17 | H H T B B B |
12 | Nykobing FC | 17 | 3 | 2 | 12 | 12 | 30 | -18 | 11 | T H B H B T |
Cập nhật: