Đối đầu Thisted FC vs AB Copenhagen, 21h30 ngày 16/11
Kết quả Thisted FC vs AB Copenhagen
Đối đầu Thisted FC vs AB Copenhagen
Phong độ Thisted FC gần đây
Phong độ AB Copenhagen gần đây
Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025: Thisted FC vs AB Copenhagen
-
Giải đấu: Hạng 2 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/11/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Thisted FC vs AB Copenhagen trước đây
-
07/09/2024AB Copenhagen1 - 1Thisted FC1 - 0D
-
28/10/2023Thisted FC0 - 1AB Copenhagen0 - 0L
-
30/09/2023AB Copenhagen2 - 1Thisted FC1 - 1L
-
21/05/2023Thisted FC2 - 1AB Copenhagen1 - 0W
-
14/05/2023AB Copenhagen2 - 2Thisted FC2 - 1D
-
20/11/2022AB Copenhagen2 - 1Thisted FC0 - 0L
-
15/10/2022Thisted FC1 - 2AB Copenhagen1 - 0L
-
04/06/2022AB Copenhagen3 - 1Thisted FC2 - 0L
-
08/05/2022Thisted FC1 - 0AB Copenhagen0 - 0W
-
20/03/2022AB Copenhagen0 - 1Thisted FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Thisted FC vs AB Copenhagen
- Thống kê lịch sử đối đầu Thisted FC vs AB Copenhagen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thisted FC vs AB Copenhagen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thisted FC vs AB Copenhagen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Thisted FC (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Thisted FC (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Thisted FC thắng
Bại: là số trận Thisted FC thua
Thắng: là số trận Thisted FC thắng
Bại: là số trận Thisted FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Thisted FC và AB Copenhagen trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fremad Amager | 15 | 10 | 2 | 3 | 23 | 14 | 9 | 32 | T T T H B B |
2 | Aarhus Fremad | 15 | 9 | 1 | 5 | 26 | 15 | 11 | 28 | T T B T T B |
3 | Middelfart G og | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 16 | 10 | 27 | T B T H H T |
4 | HIK Hellerup | 15 | 6 | 4 | 5 | 17 | 11 | 6 | 22 | B B H T H T |
5 | Naestved | 15 | 6 | 4 | 5 | 14 | 17 | -3 | 22 | T B H B T T |
6 | Skive IK | 15 | 6 | 3 | 6 | 19 | 20 | -1 | 21 | B H H H B T |
7 | Helsingor | 15 | 5 | 4 | 6 | 18 | 18 | 0 | 19 | B T B H H H |
8 | BK Frem | 15 | 5 | 4 | 6 | 17 | 18 | -1 | 19 | B T B H H B |
9 | AB Copenhagen | 15 | 4 | 6 | 5 | 15 | 17 | -2 | 18 | B H H H B T |
10 | Thisted FC | 15 | 4 | 5 | 6 | 13 | 16 | -3 | 17 | T H H H T B |
11 | Ishoj IF | 15 | 4 | 4 | 7 | 16 | 21 | -5 | 16 | T H H B T B |
12 | Nykobing FC | 15 | 2 | 2 | 11 | 7 | 28 | -21 | 8 | B B T H B H |
Cập nhật: