Đối đầu Hvidovre IF vs AC Horsens, 00h00 ngày 31/8
Kết quả Hvidovre IF vs AC Horsens
Đối đầu Hvidovre IF vs AC Horsens
Phong độ Hvidovre IF gần đây
Phong độ AC Horsens gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025: Hvidovre IF vs AC Horsens
-
Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/8/2024 00:20Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hvidovre IF vs AC Horsens trước đây
-
29/05/2022AC Horsens1 - 1Hvidovre IF0 - 1D
-
29/04/2022Hvidovre IF0 - 1AC Horsens0 - 0L
-
27/02/2022AC Horsens2 - 1Hvidovre IF1 - 0L
-
02/10/2021Hvidovre IF0 - 0AC Horsens0 - 0D
-
01/06/2014Hvidovre IF2 - 5AC Horsens0 - 1L
-
03/11/2013AC Horsens0 - 2Hvidovre IF0 - 1W
-
08/09/2013Hvidovre IF1 - 4AC Horsens0 - 1L
-
17/04/2010Hvidovre IF0 - 1AC Horsens0 - 1L
-
09/08/2009AC Horsens2 - 1Hvidovre IF1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Hvidovre IF vs AC Horsens
- Thống kê lịch sử đối đầu Hvidovre IF vs AC Horsens: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hvidovre IF vs AC Horsens: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 9 | 1 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hvidovre IF vs AC Horsens: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hvidovre IF (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Hvidovre IF (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hvidovre IF thắng
Bại: là số trận Hvidovre IF thua
Thắng: là số trận Hvidovre IF thắng
Bại: là số trận Hvidovre IF thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hvidovre IF và AC Horsens trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 7 | 7 | 0 | 0 | 18 | 2 | 16 | 21 | T T T T T T |
2 | AC Horsens | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 8 | 2 | 13 | T T T B T H |
3 | Fredericia | 7 | 4 | 0 | 3 | 14 | 10 | 4 | 12 | T B T T B B |
4 | Hvidovre IF | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 3 | 4 | 12 | H B T H H T |
5 | Esbjerg | 7 | 4 | 0 | 3 | 16 | 13 | 3 | 12 | T B B T T T |
6 | Hobro | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 13 | 0 | 11 | B T T H T B |
7 | Vendsyssel | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 13 | -2 | 10 | B T T B B H |
8 | Hillerod Fodbold | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 8 | 2 | 9 | B T B T H H |
9 | Kolding FC | 7 | 2 | 3 | 2 | 4 | 4 | 0 | 9 | H T B T B H |
10 | B93 Copenhagen | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 10 | -2 | 8 | T B B B T H |
11 | Roskilde | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 14 | -10 | 1 | B B B B B H |
12 | Herfolge Boldklub Koge | 7 | 0 | 0 | 7 | 4 | 21 | -17 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: