Đối đầu ASA Aarhus Nữ vs Varde Nữ, 19h00 ngày 09/11
Kết quả ASA Aarhus Nữ vs Varde Nữ
Đối đầu ASA Aarhus Nữ vs Varde Nữ
Phong độ ASA Aarhus Nữ gần đây
Phong độ Varde Nữ gần đây
Hạng 2 Đan Mạch nữ 2024-2025: ASA Aarhus Nữ vs Varde Nữ
-
Giải đấu: Hạng 2 Đan Mạch nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ASA Aarhus Nữ vs Varde Nữ trước đây
-
14/09/2024Varde (W)2 - 3ASA Aarhus (W)2 - 0W
-
26/05/2024ASA Aarhus (W)4 - 1Varde (W)0 - 0W
-
04/05/2024Varde (W)2 - 0ASA Aarhus (W)0 - 0L
-
25/11/2023ASA Aarhus (W)1 - 1Varde (W)0 - 0D
-
30/09/2023Varde (W)3 - 4ASA Aarhus (W)0 - 0W
-
27/05/2023Varde (W)3 - 2ASA Aarhus (W)0 - 0L
-
23/04/2023ASA Aarhus (W)2 - 1Varde (W)0 - 0W
-
09/10/2021ASA Aarhus (W)2 - 0Varde (W)0 - 0W
-
14/08/2021Varde (W)2 - 1ASA Aarhus (W)0 - 1L
-
05/09/2020Varde (W)1 - 5ASA Aarhus (W)1 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu ASA Aarhus Nữ vs Varde Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu ASA Aarhus Nữ vs Varde Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ASA Aarhus Nữ vs Varde Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch nữ | 10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ASA Aarhus Nữ vs Varde Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ASA Aarhus Nữ (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
ASA Aarhus Nữ (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ASA Aarhus Nữ thắng
Bại: là số trận ASA Aarhus Nữ thua
Thắng: là số trận ASA Aarhus Nữ thắng
Bại: là số trận ASA Aarhus Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đan Mạch nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ASA Aarhus Nữ và Varde Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đan Mạch nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đan Mạch nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland (W) | 12 | 11 | 0 | 1 | 49 | 5 | 44 | 33 | T T T T T T |
2 | Thisted FC (W) | 12 | 9 | 1 | 2 | 24 | 3 | 21 | 28 | T H T T T T |
3 | ASA Aarhus (W) | 12 | 6 | 2 | 4 | 23 | 21 | 2 | 20 | H T B B T T |
4 | Naestved HG (W) | 12 | 4 | 5 | 3 | 13 | 15 | -2 | 17 | T H T H T B |
5 | Osterbro IF (W) | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 17 | -2 | 15 | B H B T B T |
6 | Varde (W) | 12 | 4 | 1 | 7 | 13 | 24 | -11 | 13 | B H T B B B |
7 | Aalborg (W) | 12 | 2 | 3 | 7 | 8 | 18 | -10 | 9 | H B B H B B |
8 | Solrod (W) | 12 | 0 | 1 | 11 | 7 | 49 | -42 | 1 | B B B B B B |
Cập nhật: