Đối đầu Vendsyssel vs B93 Copenhagen, 00h00 ngày 19/10
Kết quả Vendsyssel vs B93 Copenhagen
Đối đầu Vendsyssel vs B93 Copenhagen
Phong độ Vendsyssel gần đây
Phong độ B93 Copenhagen gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025: Vendsyssel vs B93 Copenhagen
-
Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vendsyssel vs B93 Copenhagen trước đây
-
03/08/2024B93 Copenhagen1 - 2Vendsyssel0 - 1W
-
04/11/2023Vendsyssel1 - 0B93 Copenhagen1 - 0W
-
26/08/2023B93 Copenhagen0 - 5Vendsyssel0 - 3W
-
15/02/2018Vendsyssel3 - 1B93 Copenhagen1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Vendsyssel vs B93 Copenhagen
- Thống kê lịch sử đối đầu Vendsyssel vs B93 Copenhagen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vendsyssel vs B93 Copenhagen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 3 | 3 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vendsyssel vs B93 Copenhagen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vendsyssel (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Vendsyssel (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vendsyssel thắng
Bại: là số trận Vendsyssel thua
Thắng: là số trận Vendsyssel thắng
Bại: là số trận Vendsyssel thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vendsyssel và B93 Copenhagen trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 12 | 10 | 1 | 1 | 27 | 10 | 17 | 31 | T T H T T B |
2 | Fredericia | 12 | 7 | 1 | 4 | 26 | 16 | 10 | 22 | B T H T T B |
3 | Esbjerg | 12 | 7 | 1 | 4 | 29 | 21 | 8 | 22 | T T T B H T |
4 | AC Horsens | 12 | 6 | 3 | 3 | 19 | 15 | 4 | 21 | H H H B T T |
5 | Hvidovre IF | 12 | 5 | 5 | 2 | 14 | 10 | 4 | 20 | T H B T T H |
6 | Hobro | 12 | 5 | 3 | 4 | 19 | 18 | 1 | 18 | B B H T B T |
7 | Kolding FC | 12 | 3 | 5 | 4 | 9 | 8 | 1 | 14 | H T H B B H |
8 | Hillerod Fodbold | 12 | 3 | 5 | 4 | 16 | 17 | -1 | 14 | H B T B H H |
9 | Vendsyssel | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 21 | -6 | 14 | H B B T B H |
10 | B93 Copenhagen | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 21 | -8 | 14 | H T B T B B |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 12 | 2 | 1 | 9 | 13 | 28 | -15 | 7 | B B H B T T |
12 | Roskilde | 12 | 1 | 1 | 10 | 10 | 25 | -15 | 4 | H B T B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: