Đối đầu FA 2000 vs BK Avarta, 18h45 ngày 19/10
Kết quả FA 2000 vs BK Avarta
Đối đầu FA 2000 vs BK Avarta
Phong độ FA 2000 gần đây
Phong độ BK Avarta gần đây
Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025: FA 2000 vs BK Avarta
-
Giải đấu: Hạng 3 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FA 2000 vs BK Avarta trước đây
-
29/09/2024BK Avarta0 - 1FA 20000 - 0W
-
02/08/2022BK Avarta1 - 3FA 20000 - 2W
-
03/08/2021BK Avarta1 - 3FA 20001 - 2W
-
02/05/2021BK Avarta2 - 2FA 20000 - 1D
-
29/08/2020FA 20001 - 0BK Avarta1 - 0W
-
19/10/2019FA 20001 - 0BK Avarta1 - 0W
-
21/08/2019BK Avarta1 - 0FA 20001 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FA 2000 vs BK Avarta
- Thống kê lịch sử đối đầu FA 2000 vs BK Avarta: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 5 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FA 2000 vs BK Avarta: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Đan Mạch | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 2 | 2 | 0 | 0 |
Hạng 2 Đan Mạch | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FA 2000 vs BK Avarta: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FA 2000 (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
FA 2000 (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FA 2000 thắng
Bại: là số trận FA 2000 thua
Thắng: là số trận FA 2000 thắng
Bại: là số trận FA 2000 thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FA 2000 và BK Avarta trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Holbaek | 11 | 7 | 2 | 2 | 15 | 6 | 9 | 23 | B T T T T T |
2 | VSK Arhus | 11 | 7 | 1 | 3 | 20 | 13 | 7 | 22 | B T H T T T |
3 | Bronshoj | 11 | 6 | 2 | 3 | 17 | 10 | 7 | 20 | H T T T B T |
4 | Brabrand | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 9 | 5 | 18 | H T H T B T |
5 | Naesby | 11 | 5 | 1 | 5 | 21 | 13 | 8 | 16 | T B B B T B |
6 | Odder IGF | 11 | 4 | 4 | 3 | 21 | 21 | 0 | 16 | H T H B T B |
7 | FA 2000 | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 12 | -1 | 15 | T B H T T B |
8 | Sundby BK | 11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 14 | -3 | 13 | T B B H T T |
9 | Holstebro BK | 11 | 3 | 2 | 6 | 15 | 20 | -5 | 11 | B B H B B B |
10 | BK Avarta | 11 | 3 | 2 | 6 | 7 | 16 | -9 | 11 | H B H B B B |
11 | Young Boys FD | 11 | 2 | 4 | 5 | 9 | 19 | -10 | 10 | H B H H B T |
12 | IF Lyseng | 11 | 1 | 4 | 6 | 10 | 18 | -8 | 7 | H T H B B B |
Cập nhật: