Đối đầu HB Koge Nữ vs Boldklubben AF 1893 Nữ, 20h00 ngày 23/11
Kết quả HB Koge Nữ vs Boldklubben AF 1893 Nữ
Đối đầu HB Koge Nữ vs Boldklubben AF 1893 Nữ
Phong độ HB Koge Nữ gần đây
Phong độ Boldklubben AF 1893 Nữ gần đây
VĐQG Đan Mạch nữ 2024-2025: HB Koge Nữ vs Boldklubben AF 1893 Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Đan Mạch nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HB Koge Nữ vs Boldklubben AF 1893 Nữ trước đây
-
10/08/2024Boldklubben AF 1893 (W)0 - 3HB Koge (W)0 - 0W
-
20/06/2020Boldklubben AF 1893 (W)0 - 2HB Koge (W)0 - 1W
-
24/02/2024HB Koge (W)3 - 1Boldklubben AF 1893 (W)0 - 0W
-
19/02/2022Boldklubben AF 1893 (W)0 - 5HB Koge (W)0 - 0W
-
13/10/2019Boldklubben AF 1893 (W)5 - 2HB Koge (W)3 - 0L
-
25/08/2019HB Koge (W)1 - 4Boldklubben AF 1893 (W)0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu HB Koge Nữ vs Boldklubben AF 1893 Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu HB Koge Nữ vs Boldklubben AF 1893 Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HB Koge Nữ vs Boldklubben AF 1893 Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch nữ | 2 | 2 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
Hạng 2 Đan Mạch nữ | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HB Koge Nữ vs Boldklubben AF 1893 Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HB Koge Nữ (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
HB Koge Nữ (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HB Koge Nữ thắng
Bại: là số trận HB Koge Nữ thua
Thắng: là số trận HB Koge Nữ thắng
Bại: là số trận HB Koge Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HB Koge Nữ và Boldklubben AF 1893 Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fortuna Hjorring (W) | 13 | 10 | 3 | 0 | 34 | 9 | 25 | 33 | T H T T T T |
2 | Nordsjaelland (W) | 13 | 10 | 0 | 3 | 25 | 11 | 14 | 30 | T T T B T B |
3 | Brondby IF (W) | 13 | 7 | 3 | 3 | 22 | 11 | 11 | 24 | T H B T T T |
4 | Odense BK (W) | 13 | 4 | 6 | 3 | 18 | 15 | 3 | 18 | B H B H H T |
5 | HB Koge (W) | 13 | 4 | 2 | 7 | 17 | 13 | 4 | 14 | B H T B B B |
6 | AGF Kvindefodbold APS (W) | 13 | 4 | 1 | 8 | 9 | 21 | -12 | 13 | B B T T H T |
7 | Boldklubben AF 1893 (W) | 13 | 2 | 2 | 9 | 10 | 31 | -21 | 8 | T T B B B B |
8 | Kolding BK (W) | 13 | 1 | 3 | 9 | 11 | 35 | -24 | 6 | B B B H B B |
Cập nhật: