Đối đầu Boldklubben AF 1893 Nữ vs Thisted FC Nữ, 19h30 ngày 11/5
Kết quả Boldklubben AF 1893 Nữ vs Thisted FC Nữ
Đối đầu Boldklubben AF 1893 Nữ vs Thisted FC Nữ
Phong độ Boldklubben AF 1893 Nữ gần đây
Phong độ Thisted FC Nữ gần đây
VĐQG Đan Mạch nữ 2023-2024: Boldklubben AF 1893 Nữ vs Thisted FC Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Đan Mạch nữMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 11/5/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Boldklubben AF 1893 Nữ vs Thisted FC Nữ trước đây
-
23/03/2024Thisted FC (W)0 - 2Boldklubben AF 1893 (W)0 - 1W
-
27/10/2018Boldklubben AF 1893 (W)1 - 1Thisted FC (W)0 - 1D
-
23/09/2018Thisted FC (W)4 - 0Boldklubben AF 1893 (W)0 - 0L
-
10/06/2018Thisted FC (W)1 - 1Boldklubben AF 1893 (W)0 - 0D
-
15/05/2018Boldklubben AF 1893 (W)1 - 2Thisted FC (W)1 - 2L
-
05/03/2022Boldklubben AF 1893 (W)0 - 1Thisted FC (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Boldklubben AF 1893 Nữ vs Thisted FC Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Boldklubben AF 1893 Nữ vs Thisted FC Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Boldklubben AF 1893 Nữ vs Thisted FC Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch nữ | 5 | 1 | 2 | 2 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Boldklubben AF 1893 Nữ vs Thisted FC Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Boldklubben AF 1893 Nữ (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Boldklubben AF 1893 Nữ (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Boldklubben AF 1893 Nữ thắng
Bại: là số trận Boldklubben AF 1893 Nữ thua
Thắng: là số trận Boldklubben AF 1893 Nữ thắng
Bại: là số trận Boldklubben AF 1893 Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch nữ mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Boldklubben AF 1893 Nữ và Thisted FC Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch nữ mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch nữ 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK (W) | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 1 | 9 | 14 | H T T T H T |
2 | Boldklubben AF 1893 (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 3 | 3 | 11 | H T T T H B |
3 | Aalborg (W) | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 5 | 3 | 8 | T B B T H H |
4 | Thisted FC (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 5 | -3 | 7 | T B B B H T |
5 | Osterbro IF (W) | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 13 | -7 | 6 | B H T B H H |
6 | Naestved HG (W) | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 9 | -5 | 2 | B H B B H B |
Cập nhật: