Đối đầu Young Boys FD vs Brabrand, 19h00 ngày 21/9
Kết quả Young Boys FD vs Brabrand
Đối đầu Young Boys FD vs Brabrand
Phong độ Young Boys FD gần đây
Phong độ Brabrand gần đây
Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025: Young Boys FD vs Brabrand
-
Giải đấu: Hạng 3 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/9/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Young Boys FD vs Brabrand trước đây
-
08/02/2023Brabrand2 - 0Young Boys FD2 - 0L
-
05/03/2022Brabrand2 - 2Young Boys FD0 - 0D
-
30/08/2022Young Boys FD0 - 1Brabrand0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Young Boys FD vs Brabrand
- Thống kê lịch sử đối đầu Young Boys FD vs Brabrand: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Young Boys FD vs Brabrand: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Young Boys FD vs Brabrand: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Young Boys FD (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Young Boys FD (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Young Boys FD thắng
Bại: là số trận Young Boys FD thua
Thắng: là số trận Young Boys FD thắng
Bại: là số trận Young Boys FD thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Young Boys FD và Brabrand trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Naesby | 7 | 4 | 1 | 2 | 15 | 6 | 9 | 13 | B T T T T B |
2 | Odder IGF | 7 | 3 | 3 | 1 | 15 | 12 | 3 | 12 | T H H B H T |
3 | VSK Arhus | 7 | 4 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 12 | T B B T B T |
4 | Brabrand | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 5 | 4 | 11 | B T T H H T |
5 | Holbaek | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 4 | 3 | 11 | T H T H B T |
6 | Bronshoj | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 5 | 2 | 11 | B T B T H T |
7 | Holstebro BK | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 10 | 1 | 10 | T H T B B B |
8 | BK Avarta | 7 | 3 | 1 | 3 | 5 | 10 | -5 | 10 | T B B T H B |
9 | FA 2000 | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 9 | -2 | 8 | H H B B T B |
10 | IF Lyseng | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 9 | -3 | 6 | H B B H H T |
11 | Sundby BK | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 11 | -5 | 6 | B H H H T B |
12 | Young Boys FD | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 12 | -8 | 5 | B H T B H B |
Cập nhật: