Đối đầu FA 2000 vs Brabrand, 20h00 ngày 05/10
Kết quả FA 2000 vs Brabrand
Đối đầu FA 2000 vs Brabrand
Phong độ FA 2000 gần đây
Phong độ Brabrand gần đây
Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025: FA 2000 vs Brabrand
-
Giải đấu: Hạng 3 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FA 2000 vs Brabrand trước đây
-
15/06/2024Brabrand1 - 2FA 20000 - 0W
-
27/04/2024FA 20000 - 0Brabrand0 - 0D
-
09/03/2024FA 20002 - 0Brabrand0 - 0W
-
19/08/2023Brabrand0 - 1FA 20000 - 0W
-
11/06/2022Brabrand2 - 0FA 20001 - 0L
-
07/05/2022FA 20002 - 0Brabrand2 - 0W
-
26/03/2022FA 20002 - 2Brabrand1 - 0D
-
04/09/2021Brabrand0 - 0FA 20000 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FA 2000 vs Brabrand
- Thống kê lịch sử đối đầu FA 2000 vs Brabrand: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FA 2000 vs Brabrand: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch | 8 | 4 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FA 2000 vs Brabrand: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FA 2000 (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
FA 2000 (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FA 2000 thắng
Bại: là số trận FA 2000 thua
Thắng: là số trận FA 2000 thắng
Bại: là số trận FA 2000 thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FA 2000 và Brabrand trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bronshoj | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 7 | 8 | 17 | B T H T T T |
2 | Holbaek | 9 | 5 | 2 | 2 | 13 | 6 | 7 | 17 | T H B T T T |
3 | VSK Arhus | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 13 | 4 | 16 | B T B T H T |
4 | Brabrand | 9 | 4 | 3 | 2 | 12 | 7 | 5 | 15 | T H H T H T |
5 | Naesby | 9 | 4 | 1 | 4 | 17 | 10 | 7 | 13 | T T T B B B |
6 | Odder IGF | 9 | 3 | 4 | 2 | 18 | 18 | 0 | 13 | H B H T H B |
7 | FA 2000 | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 11 | -1 | 12 | B B T B H T |
8 | Holstebro BK | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 17 | -3 | 11 | T B B B H B |
9 | BK Avarta | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 13 | -6 | 11 | B T H B H B |
10 | IF Lyseng | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 14 | -6 | 7 | B H H T H B |
11 | Sundby BK | 9 | 1 | 4 | 4 | 7 | 14 | -7 | 7 | H H T B B H |
12 | Young Boys FD | 9 | 1 | 4 | 4 | 6 | 14 | -8 | 7 | T B H B H H |
Cập nhật: