Đối đầu Holstebro BK vs Brabrand, 19h00 ngày 16/3
Kết quả Holstebro BK vs Brabrand
Đối đầu Holstebro BK vs Brabrand
Phong độ Holstebro BK gần đây
Phong độ Brabrand gần đây
Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025: Holstebro BK vs Brabrand
-
Giải đấu: Hạng 3 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Holstebro BK vs Brabrand trước đây
-
12/10/2024Brabrand2 - 1Holstebro BK1 - 1L
-
13/03/2021Brabrand2 - 1Holstebro BK1 - 1L
-
13/09/2020Holstebro BK1 - 1Brabrand0 - 0D
-
21/04/2011Brabrand0 - 0Holstebro BK0 - 0D
-
08/08/2010Holstebro BK0 - 2Brabrand0 - 0L
-
20/03/2008Holstebro BK1 - 4Brabrand0 - 2L
-
08/09/2007Brabrand3 - 1Holstebro BK2 - 1L
-
27/04/2005Holstebro BK0 - 1Brabrand0 - 0L
-
04/09/2004Brabrand3 - 2Holstebro BK0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Holstebro BK vs Brabrand
- Thống kê lịch sử đối đầu Holstebro BK vs Brabrand: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 0 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Holstebro BK vs Brabrand: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Đan Mạch | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Đan Mạch | 8 | 0 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Holstebro BK vs Brabrand: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Holstebro BK (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Holstebro BK (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Holstebro BK thắng
Bại: là số trận Holstebro BK thua
Thắng: là số trận Holstebro BK thắng
Bại: là số trận Holstebro BK thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Holstebro BK và Brabrand trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bronshoj | 18 | 10 | 4 | 4 | 24 | 13 | 11 | 34 | H B T T T H |
2 | VSK Arhus | 18 | 10 | 2 | 6 | 30 | 23 | 7 | 32 | T B T B T H |
3 | Odder IGF | 18 | 9 | 5 | 4 | 33 | 29 | 4 | 32 | T T B T H T |
4 | Brabrand | 17 | 9 | 4 | 4 | 24 | 16 | 8 | 31 | H T T T T B |
5 | Holbaek | 18 | 9 | 3 | 6 | 24 | 15 | 9 | 30 | B B T B H T |
6 | Naesby | 18 | 8 | 4 | 6 | 32 | 22 | 10 | 28 | H T H T H B |
7 | Nr. sundby | 18 | 5 | 6 | 7 | 16 | 22 | -6 | 21 | T T B B B H |
8 | FA 2000 | 17 | 5 | 5 | 7 | 15 | 18 | -3 | 20 | T B B B H H |
9 | BK Avarta | 18 | 6 | 2 | 10 | 14 | 24 | -10 | 20 | B T T T B B |
10 | Young Boys FD | 17 | 4 | 5 | 8 | 16 | 25 | -9 | 17 | B H T B B T |
11 | IF Lyseng | 18 | 3 | 6 | 9 | 19 | 29 | -10 | 15 | B B H B T H |
12 | Holstebro BK | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 31 | -11 | 13 | B H B B H B |
Cập nhật: