Đối đầu Brabrand vs Skive IK, 19h00 ngày 18/5
Kết quả Brabrand vs Skive IK
Đối đầu Brabrand vs Skive IK
Phong độ Brabrand gần đây
Phong độ Skive IK gần đây
Hạng 2 Đan Mạch 2023-2024: Brabrand vs Skive IK
-
Giải đấu: Hạng 2 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 18/5/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Brabrand vs Skive IK trước đây
-
20/04/2024Skive IK2 - 1Brabrand1 - 0L
-
11/11/2023Skive IK1 - 1Brabrand1 - 0D
-
30/09/2023Brabrand1 - 0Skive IK0 - 0W
-
10/06/2023Brabrand2 - 2Skive IK0 - 2D
-
22/04/2023Skive IK3 - 1Brabrand1 - 1L
-
18/03/2023Brabrand1 - 0Skive IK0 - 0W
-
03/09/2022Skive IK2 - 1Brabrand2 - 0L
-
04/06/2022Skive IK1 - 2Brabrand1 - 1W
-
30/04/2022Brabrand1 - 1Skive IK0 - 1D
-
19/03/2022Brabrand0 - 3Skive IK0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Brabrand vs Skive IK
- Thống kê lịch sử đối đầu Brabrand vs Skive IK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brabrand vs Skive IK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brabrand vs Skive IK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brabrand (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Brabrand (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brabrand thắng
Bại: là số trận Brabrand thua
Thắng: là số trận Brabrand thắng
Bại: là số trận Brabrand thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đan Mạch mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brabrand và Skive IK trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đan Mạch mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esbjerg | 5 | 2 | 0 | 3 | 10 | 9 | 1 | 65 | B T B B T |
2 | Aarhus Fremad | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 6 | 5 | 53 | T T T B T |
3 | Roskilde | 5 | 2 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | 51 | T H B T B |
4 | Middelfart G og | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 8 | -1 | 48 | B B T H T |
5 | Nykobing FC | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 14 | -12 | 36 | B B B T B |
6 | AB Copenhagen | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 32 | T H T H B |
Upgrade Team
Cập nhật: