Đối đầu Midtjylland vs Brondby IF, 20h00 ngày 03/11
Kết quả Midtjylland vs Brondby IF
Đối đầu Midtjylland vs Brondby IF
Phong độ Midtjylland gần đây
Phong độ Brondby IF gần đây
VĐQG Đan Mạch 2024-2025: Midtjylland vs Brondby IF
-
Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Midtjylland vs Brondby IF trước đây
-
06/10/2024Brondby IF2 - 0Midtjylland1 - 0L
-
05/05/2024Midtjylland3 - 2Brondby IF2 - 2W
-
21/04/2024Brondby IF2 - 1Midtjylland2 - 0L
-
19/02/2024Brondby IF1 - 0Midtjylland1 - 0L
-
20/08/2023Midtjylland0 - 1Brondby IF0 - 0L
-
28/02/2023Midtjylland0 - 1Brondby IF0 - 0L
-
30/08/2022Brondby IF0 - 2Midtjylland0 - 2W
-
13/05/2022Midtjylland2 - 2Brondby IF0 - 1D
-
26/04/2022Brondby IF1 - 3Midtjylland1 - 2W
-
13/12/2021Midtjylland1 - 2Brondby IF1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Midtjylland vs Brondby IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Midtjylland vs Brondby IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Midtjylland vs Brondby IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch | 9 | 3 | 1 | 5 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Midtjylland vs Brondby IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Midtjylland (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Midtjylland (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Midtjylland thắng
Bại: là số trận Midtjylland thua
Thắng: là số trận Midtjylland thắng
Bại: là số trận Midtjylland thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Midtjylland và Brondby IF trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland | 13 | 8 | 3 | 2 | 26 | 16 | 10 | 27 | T H T B B T |
2 | FC Copenhagen | 13 | 7 | 4 | 2 | 24 | 14 | 10 | 25 | B T T H T H |
3 | Aarhus AGF | 13 | 6 | 5 | 2 | 26 | 13 | 13 | 23 | H H H H T B |
4 | Randers FC | 13 | 5 | 6 | 2 | 23 | 16 | 7 | 21 | H H H H T T |
5 | Silkeborg | 13 | 5 | 6 | 2 | 25 | 19 | 6 | 21 | H H H H H H |
6 | Brondby IF | 13 | 5 | 4 | 4 | 22 | 18 | 4 | 19 | T H B T B H |
7 | Nordsjaelland | 13 | 5 | 4 | 4 | 25 | 24 | 1 | 19 | H B T T H B |
8 | Viborg | 13 | 4 | 5 | 4 | 26 | 23 | 3 | 17 | T T B H H T |
9 | Aalborg | 13 | 4 | 2 | 7 | 13 | 25 | -12 | 14 | T B T H B H |
10 | Sonderjyske | 13 | 3 | 2 | 8 | 15 | 30 | -15 | 11 | B T B B T B |
11 | Lyngby | 13 | 1 | 6 | 6 | 8 | 16 | -8 | 9 | B H H H H B |
12 | Vejle | 13 | 1 | 1 | 11 | 12 | 31 | -19 | 4 | B B B H B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: